Marc WILSON
78
Chỉ số
2 (Ngày 9 Th08 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(PTC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
17 Th08 1987
Ngày sinh
45k
Giá
45,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Stoke City), English Cup (Stoke City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ireland | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
15 | Ireland | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stoke City | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 1 |
15 | Stoke City | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 2 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Stoke City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ireland | Quốc tế | 47 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,89 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stoke City | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 1 |
14 | Stoke City | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,53 | 0 | 0 |
13 | Stoke City | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,69 | 1 | 0 |
12 | Stoke City | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
11 | Stoke City | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | Stoke City | Bảng A | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
10 | Stoke City | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,87 | 0 | 0 |
9 | Stoke City | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,91 | 2 | 0 |
8 | Stoke City | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,38 | 2 | 1 |
7 | Stoke City | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,08 | 1 | 0 |
6 | Stoke City | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Portsmouth | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,53 | 1 | 0 |
5 | Portsmouth | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,36 | 2 | 0 |
4 | Portsmouth | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
3 | Portsmouth | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,80 | 2 | 0 |
2 | Portsmouth | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,60 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 230 (0) | 6 | 9 | 1 | 6,42 | 15 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 10 Th11 2011 | Portsmouth | Stoke City | 7.5M | Marc WILSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th08 2019 | 80 | 78 | 2 |
18 Th02 2019 | 83 | 80 | 3 |
14 Th05 2018 | 85 | 83 | 2 |
20 Th05 2017 | 86 | 85 | 1 |
30 Th12 2016 | 87 | 86 | 1 |
2 Th06 2014 | 86 | 87 | 1 |
10 Th06 2011 | 85 | 86 | 1 |
4 Th03 2011 | 84 | 85 | 1 |
9 Th06 2010 | 83 | 84 | 1 |
11 Th12 2009 | 78 | 83 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |