Sam VOKES
77
Chỉ số
3 (Ngày 16 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
21 Th10 1989
Ngày sinh
68k
Giá
68,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Burnley), English Cup (Burnley) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wales | Quốc tế | 19 (0) | 7 | 3 | 2 | 7,16 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Burnley | Hạng 2 | 28 (0) | 8 | 5 | 2 | 7,61 | 0 | 0 |
14 | Burnley | Hạng 3 | 25 (0) | 4 | 9 | 2 | 7,68 | 3 | 0 |
13 | Burnley | Hạng 3 | 21 (0) | 11 | 7 | 3 | 7,62 | 3 | 0 |
12 | Burnley | Hạng 2 | 20 (0) | 9 | 6 | 4 | 7,35 | 2 | 0 |
11 | Burnley | Hạng 3 | 10 (0) | 6 | 2 | 2 | 7,50 | 1 | 0 |
10 | Burnley | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 10,00 | 0 | 0 |
9 | Vitória de Guimarães | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
6 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 110 (0) | 39 | 30 | 13 | 7,57 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 13 Th07 2013 | Real Madrid | Burnley | 1.7M | Sam VOKES |
6 | 29 Th12 2011 | Wolverhampton Wanderers | Real Madrid | 2.5M | Sam VOKES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th08 2023 | 80 | 77 | 3 |
30 Th07 2021 | 82 | 80 | 2 |
18 Th02 2021 | 83 | 82 | 1 |
24 Th09 2020 | 84 | 83 | 1 |
31 Th01 2020 | 86 | 84 | 2 |
25 Th12 2018 | 85 | 86 | 1 |
28 Th12 2016 | 84 | 85 | 1 |
26 Th02 2014 | 83 | 84 | 1 |
10 Th10 2013 | 82 | 83 | 1 |
22 Th12 2011 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |