Tommy ROWE
75
Chỉ số
1 (Ngày 16 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(T),TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
24 Th09 1988
Ngày sinh
42k
Giá
42,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Wolverhampton Wanderers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 3 | 0 |
15 | Wolverhampton Wanderers | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 3 | 0 |
14 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 2 | 0 |
13 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Peterborough United | Hạng 3 | 23 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,78 | 0 | 0 |
11 | Peterborough United | Hạng 3 | 23 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,65 | 2 | 0 |
10 | Peterborough United | Hạng 2 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,15 | 2 | 0 |
9 | Peterborough United | Hạng 2 | 28 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,36 | 4 | 0 |
7 | Peterborough United | Hạng 3 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Peterborough United | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Peterborough United | Hạng 3 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Peterborough United | Hạng 3 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Peterborough United | Hạng 3 | 4 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
1 | Peterborough United | Hạng 2 | 2 (0) | 3 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 147 (0) | 10 | 14 | 3 | 6,37 | 13 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 11 Th06 2014 | Peterborough United | Wolverhampton Wanderers | 2.8M | Tommy ROWE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th08 2023 | 76 | 75 | 1 |
9 Th03 2023 | 78 | 76 | 2 |
10 Th07 2022 | 80 | 78 | 2 |
4 Th02 2022 | 82 | 80 | 2 |
18 Th02 2021 | 80 | 82 | 2 |
13 Th02 2020 | 78 | 80 | 2 |
25 Th05 2016 | 80 | 78 | 2 |
24 Th02 2012 | 79 | 80 | 1 |
9 Th12 2009 | 78 | 79 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |