Alessandro BUDEL
78
Chỉ số
4 (Ngày 1 Th11 2017)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
43
Tuổi
25 Th02 1981
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-5-7-6-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Brescia Calcio), Italian Cup (Brescia Calcio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brescia Calcio | Hạng 1 | 32 (0) | 7 | 5 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
15 | Brescia Calcio | Cúp Liên đoàn Ý | 2 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Brescia Calcio | Cúp quốc gia Ý | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brescia Calcio | Hạng 1 | 32 (0) | 7 | 5 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
14 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 33 (0) | 12 | 13 | 3 | 7,24 | 4 | 0 |
13 | Brescia Calcio | Hạng 1 | 35 (0) | 8 | 4 | 0 | 6,74 | 1 | 0 |
12 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 36 (0) | 14 | 6 | 3 | 7,11 | 4 | 0 |
11 | Brescia Calcio | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 6 | 2 | 6,22 | 4 | 1 |
10 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 23 (0) | 14 | 5 | 3 | 7,52 | 2 | 0 |
9 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 33 (0) | 11 | 8 | 1 | 7,09 | 3 | 0 |
8 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 26 (0) | 4 | 3 | 2 | 6,65 | 3 | 0 |
7 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
4 | Brescia Calcio | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
3 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 28 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,75 | 3 | 0 |
2 | Parma | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,21 | 0 | 1 |
1 | Parma | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,59 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 323 (0) | 84 | 58 | 15 | 6,81 | 28 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
2 | 8 Th05 2010 | Parma | Brescia Calcio | 5.2M | Alessandro BUDEL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th11 2017 | 82 | 78 | 4 |
1 Th12 2016 | 84 | 82 | 2 |
4 Th12 2010 | 85 | 84 | 1 |
2 Th02 2010 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |