Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Alessandro BUDEL

Player retiring at the end of the season.
Alessandro BUDEL Photo
Brescia Calcio

(Chưa được Quản lí)

CLB

(FC Pro Vercelli)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 1 Th11 2017)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

43

Tuổi

25 Th02 1981

Ngày sinh

5k

Giá

5,000

15k

Hợp đồng

2 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-5-7-6-10)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Italian Shield (Brescia Calcio), Italian Cup (Brescia Calcio)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Brescia Calcio Hạng 1 32 (0)7506,6210
15 Brescia Calcio Cúp Liên đoàn Ý 2 (0)4107,5000
15 Brescia Calcio Cúp quốc gia Ý 2 (0)0106,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Brescia Calcio Hạng 1 32 (0) 7 5 06,621 0
14 Brescia Calcio Hạng 2 33 (0) 12 13 37,244 0
13 Brescia Calcio Hạng 1 35 (0) 8 4 06,741 0
12 Brescia Calcio Hạng 2 36 (0) 14 6 37,114 0
11 Brescia Calcio Hạng 1 32 (0) 4 6 26,224 1
10 Brescia Calcio Hạng 2 23 (0) 14 5 37,522 0
9 Brescia Calcio Hạng 2 33 (0) 11 8 17,093 0
8 Brescia Calcio Hạng 2 26 (0) 4 3 26,653 0
7 Brescia Calcio Hạng 2 6 (0) 1 1 06,330 0
4 Brescia Calcio Hạng 1 8 (0) 0 0 06,501 0
3 Brescia Calcio Hạng 2 28 (0) 5 3 16,753 0
2 Parma Hạng 1 14 (0) 1 1 06,210 1
1 Parma Hạng 1 17 (0) 3 3 06,592 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu323 (0)8458156,81282

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
2 8 Th05 2010ParmaBrescia Calcio5.2MAlessandro BUDEL

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
1 Th11 20178278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
1 Th12 20168482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
4 Th12 20108584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th02 20108685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----