Jonathan BIABIANY
80
Chỉ số
3 (Ngày 18 Th08 2020)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
28 Th04 1988
Ngày sinh
71k
Giá
71,000
27k
Hợp đồng
1 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-7-9-7-4)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (AS Roma) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Roma | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,83 | 0 | 1 |
14 | Parma | Hạng 1 | 25 (0) | 9 | 5 | 4 | 7,36 | 6 | 0 |
13 | Parma | Hạng 1 | 27 (0) | 11 | 6 | 4 | 7,22 | 3 | 0 |
12 | Parma | Hạng 1 | 31 (0) | 9 | 2 | 1 | 7,23 | 0 | 0 |
11 | Parma | Hạng 1 | 23 (0) | 7 | 1 | 1 | 6,87 | 2 | 1 |
10 | Parma | Hạng 1 | 34 (0) | 7 | 7 | 2 | 7,03 | 2 | 0 |
9 | Parma | Hạng 1 | 27 (0) | 7 | 4 | 2 | 6,96 | 3 | 0 |
8 | Parma | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
8 | Sampdoria | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
7 | Sampdoria | Hạng 2 | 13 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,23 | 1 | 0 |
6 | Sampdoria | Hạng 1 | 11 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,91 | 1 | 0 |
5 | Sampdoria | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
5 | Internazionale | Bảng A | 4 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
5 | Internazionale | Hạng 1 | 15 (0) | 6 | 0 | 0 | 6,13 | 0 | 0 |
4 | Internazionale | Bảng B | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
4 | Internazionale | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,82 | 1 | 0 |
3 | Parma | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 1 | 2 | 6,36 | 2 | 0 |
2 | Parma | Hạng 1 | 8 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 271 (0) | 80 | 37 | 19 | 6,96 | 24 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th05 2015 | Parma | AS Roma | 7.8M | Jonathan BIABIANY |
8 | 26 Th07 2012 | Sampdoria | Parma | 8.0M | Jonathan BIABIANY |
5 | 1 Th05 2011 | Internazionale | Sampdoria | 5.3M | Jonathan BIABIANY |
3 | 18 Th07 2010 | Parma | Internazionale | 7.4M | Jonathan BIABIANY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th08 2020 | 83 | 80 | 3 |
16 Th11 2019 | 84 | 83 | 1 |
25 Th06 2019 | 85 | 84 | 1 |
6 Th05 2018 | 87 | 85 | 2 |
1 Th06 2017 | 88 | 87 | 1 |
20 Th12 2012 | 87 | 88 | 1 |
8 Th12 2010 | 86 | 87 | 1 |
18 Th06 2010 | 85 | 86 | 1 |
29 Th01 2010 | 82 | 85 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |