William VAINQUEUR
80
Chỉ số
3 (Ngày 23 Th07 2021)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
19 Th11 1988
Ngày sinh
107k
Giá
107,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dynamo Moskva | Hạng 2 | 30 (0) | 6 | 5 | 1 | 7,17 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dynamo Moskva | Hạng 2 | 30 (0) | 6 | 5 | 1 | 7,17 | 1 | 0 |
14 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,59 | 4 | 0 |
13 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
12 | Standard Liège | Hạng 1 | 33 (0) | 6 | 5 | 1 | 6,97 | 5 | 1 |
11 | Standard Liège | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 7 | 2 | 7,04 | 1 | 0 |
10 | Standard Liège | Hạng 2 | 33 (0) | 7 | 3 | 0 | 6,94 | 3 | 0 |
9 | Standard Liège | Hạng 2 | 33 (0) | 4 | 5 | 2 | 6,85 | 4 | 0 |
8 | Standard Liège | Hạng 2 | 28 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,21 | 5 | 0 |
7 | Standard Liège | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
6 | FC Nantes | Hạng 2 | 25 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,64 | 5 | 0 |
5 | FC Nantes | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,36 | 1 | 0 |
4 | FC Nantes | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 6 | 1 | 6,30 | 2 | 0 |
3 | FC Nantes | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,75 | 1 | 0 |
2 | FC Nantes | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,89 | 1 | 0 |
1 | FC Nantes | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 338 (0) | 48 | 53 | 7 | 6,67 | 33 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 13 Th07 2014 | Standard Liège | Dynamo Moskva | 7.9M | William VAINQUEUR |
6 | 24 Th11 2011 | FC Nantes | Standard Liège | 5.4M | William VAINQUEUR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th07 2021 | 83 | 80 | 3 |
28 Th03 2021 | 85 | 83 | 2 |
8 Th06 2019 | 87 | 85 | 2 |
31 Th03 2018 | 88 | 87 | 1 |
17 Th05 2017 | 87 | 88 | 1 |
17 Th05 2013 | 85 | 87 | 2 |
19 Th05 2012 | 84 | 85 | 1 |
10 Th11 2011 | 83 | 84 | 1 |
20 Th10 2010 | 82 | 83 | 1 |
14 Th11 2009 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |