Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Fernando FORESTIERI

Fernando FORESTIERI Photo
Watford

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Johor Darul Takzim)

81

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 15 Th09 2022)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

15 Th01 1990

Ngày sinh

179k

Giá

179,000

12k

Hợp đồng

2 Mùa giải

172

Chiều cao (cm)

67

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-5-7-6-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Watford), English Cup (Watford)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Watford Hạng 1 20 (0)5506,8040
15 Watford Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0007,0000
15 Watford Cúp Quốc gia Anh 2 (0)3018,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Watford Hạng 1 20 (0) 5 5 06,804 0
14 Watford Hạng 2 5 (0) 1 2 07,601 0
13 Watford Hạng 2 7 (0) 1 1 06,570 1
12 Watford Hạng 2 10 (0) 2 3 07,301 0
11 Watford Hạng 2 4 (0) 3 1 07,250 0
10 Watford Hạng 2 10 (0) 2 3 07,101 0
8 Udinese Calcio Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
5 Udinese Calcio Hạng 1 1 (0) 2 0 19,000 0
3 Málaga CF Hạng 1 5 (0) 2 2 06,800 0
2 Málaga CF Hạng 2 15 (0) 3 1 05,070 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu78 (0)211816,6571

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1029 Th06 2013Udinese CalcioWatford2.8MFernando FORESTIERI
410 Th12 2010Málaga CFUdinese Calcio4.7MFernando FORESTIERI
1 1 Th12 2009Genoa CFCMálaga CF3.4MFernando FORESTIERI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th09 20228281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th02 20228382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th02 20208583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th08 20168485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
28 Th04 20168384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th01 20108283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----