Fernando FORESTIERI
81
Chỉ số
1 (Ngày 15 Th09 2022)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
15 Th01 1990
Ngày sinh
179k
Giá
179,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-5-7-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Watford), English Cup (Watford) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Watford | Hạng 1 | 20 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,80 | 4 | 0 |
14 | Watford | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,60 | 1 | 0 |
13 | Watford | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,57 | 0 | 1 |
12 | Watford | Hạng 2 | 10 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,30 | 1 | 0 |
11 | Watford | Hạng 2 | 4 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
10 | Watford | Hạng 2 | 10 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,10 | 1 | 0 |
8 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 1 (0) | 2 | 0 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
3 | Málaga CF | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
2 | Málaga CF | Hạng 2 | 15 (0) | 3 | 1 | 0 | 5,07 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 78 (0) | 21 | 18 | 1 | 6,65 | 7 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 29 Th06 2013 | Udinese Calcio | Watford | 2.8M | Fernando FORESTIERI |
4 | 10 Th12 2010 | Málaga CF | Udinese Calcio | 4.7M | Fernando FORESTIERI |
1 | 1 Th12 2009 | Genoa CFC | Málaga CF | 3.4M | Fernando FORESTIERI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th09 2022 | 82 | 81 | 1 |
18 Th02 2022 | 83 | 82 | 1 |
11 Th02 2020 | 85 | 83 | 2 |
24 Th08 2016 | 84 | 85 | 1 |
28 Th04 2016 | 83 | 84 | 1 |
23 Th01 2010 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |