Daniele CONTI
86
Chỉ số
0
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
45
Tuổi
9 Th01 1979
Ngày sinh
20k
Giá
20,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Cagliari) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cagliari | Hạng 1 | 35 (0) | 4 | 5 | 2 | 6,83 | 2 | 0 |
14 | Cagliari | Hạng 1 | 33 (0) | 13 | 8 | 1 | 7,24 | 3 | 0 |
13 | Cagliari | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 8 | 0 | 6,83 | 3 | 0 |
12 | Cagliari | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 5 | 0 | 6,93 | 1 | 0 |
11 | Cagliari | Hạng 1 | 30 (0) | 7 | 6 | 1 | 6,90 | 6 | 0 |
10 | Cagliari | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 5 | 2 | 7,00 | 3 | 1 |
9 | Cagliari | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 2 | 1 | 6,67 | 2 | 1 |
8 | Cagliari | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,54 | 5 | 0 |
7 | Cagliari | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,24 | 2 | 1 |
6 | Cagliari | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,77 | 2 | 0 |
5 | Cagliari | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 5 | 0 | 6,48 | 6 | 0 |
4 | Cagliari | Hạng 2 | 20 (0) | 6 | 3 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
3 | Cagliari | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,80 | 1 | 1 |
2 | Cagliari | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,18 | 3 | 1 |
1 | Cagliari | Hạng 1 | 35 (0) | 3 | 9 | 1 | 6,54 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 426 (0) | 72 | 71 | 9 | 6,70 | 42 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th06 2015 | 88 | 86 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |