Andrea COSSU
77
Chỉ số
3 (Ngày 12 Th03 2013)
Đánh giá gần nhất
DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
15 Th08 1984
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (US Triestina Calcio 1918), Italian Cup (US Triestina Calcio 1918) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Triestina Calcio 1918 | Hạng 2 | 26 (0) | 10 | 5 | 1 | 6,54 | 2 | 0 |
15 | US Triestina Calcio 1918 | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | US Triestina Calcio 1918 | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Triestina Calcio 1918 | Hạng 2 | 26 (0) | 10 | 5 | 1 | 6,54 | 2 | 0 |
14 | US Triestina Calcio 1918 | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,95 | 0 | 1 |
13 | US Triestina Calcio 1918 | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
12 | US Triestina Calcio 1918 | Hạng 2 | 10 (0) | 7 | 4 | 0 | 6,80 | 2 | 0 |
11 | US Triestina Calcio 1918 | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | US Triestina Calcio 1918 | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 71 (0) | 19 | 12 | 1 | 6,34 | 5 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th06 2013 | Universitatea Craiova | US Triestina Calcio 1918 | 923k | Andrea COSSU |
9 | 11 Th12 2012 | Không | Universitatea Craiova | 2.5M | Andrea COSSU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th03 2013 | 80 | 77 | 3 |
9 Th02 2010 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |