Nicola RIGONI
73
Chỉ số
5 (Ngày 7 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
12 Th11 1990
Ngày sinh
54k
Giá
54,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-9-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chievo Verona | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chievo Verona | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
11 | Chievo Verona | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
10 | LR Vicenza | Hạng 2 | 16 (0) | 5 | 11 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | LR Vicenza | Hạng 2 | 28 (0) | 10 | 9 | 1 | 6,82 | 1 | 2 |
8 | LR Vicenza | Hạng 2 | 34 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,38 | 2 | 1 |
7 | LR Vicenza | Hạng 2 | 34 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,29 | 2 | 0 |
6 | LR Vicenza | Hạng 2 | 33 (0) | 3 | 7 | 0 | 6,45 | 1 | 1 |
5 | LR Vicenza | Hạng 2 | 28 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,25 | 3 | 1 |
4 | LR Vicenza | Hạng 2 | 25 (0) | 6 | 4 | 1 | 6,28 | 0 | 1 |
3 | LR Vicenza | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | LR Vicenza | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | LR Vicenza | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 210 (0) | 38 | 36 | 5 | 6,44 | 10 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 29 Th06 2013 | LR Vicenza | Chievo Verona | 3.8M | Nicola RIGONI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th07 2023 | 78 | 73 | 5 |
12 Th04 2023 | 80 | 78 | 2 |
16 Th03 2022 | 83 | 80 | 3 |
6 Th09 2019 | 84 | 83 | 1 |
10 Th12 2015 | 82 | 84 | 2 |
14 Th12 2011 | 80 | 82 | 2 |
8 Th12 2010 | 77 | 80 | 3 |
9 Th02 2010 | 72 | 77 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |