Rolando BIANCHI
78
Chỉ số
0
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
15 Th02 1983
Ngày sinh
7k
Giá
7,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Bologna FC), Italian Shield (Bologna FC), SMFA Shield (Bologna FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bologna FC | Hạng 1 | 25 (0) | 9 | 4 | 2 | 7,28 | 4 | 1 |
15 | Bologna FC | Charity Shield | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
15 | Bologna FC | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Bologna FC | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bologna FC | Hạng 1 | 25 (0) | 9 | 4 | 2 | 7,28 | 4 | 1 |
14 | Bologna FC | Hạng 2 | 32 (0) | 16 | 18 | 8 | 8,16 | 4 | 0 |
13 | Bologna FC | Hạng 2 | 30 (0) | 11 | 14 | 10 | 8,10 | 5 | 0 |
12 | Bologna FC | Hạng 1 | 34 (0) | 13 | 7 | 5 | 7,59 | 2 | 0 |
11 | Bologna FC | Hạng 2 | 34 (0) | 19 | 17 | 6 | 8,09 | 3 | 1 |
10 | Bologna FC | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,30 | 0 | 0 |
10 | Torino | Hạng 2 | 23 (0) | 5 | 9 | 3 | 7,83 | 2 | 0 |
9 | Torino | Hạng 1 | 32 (0) | 11 | 2 | 0 | 7,06 | 4 | 1 |
8 | Torino | Hạng 2 | 36 (0) | 19 | 4 | 15 | 8,06 | 1 | 0 |
7 | Torino | Hạng 2 | 28 (0) | 8 | 5 | 9 | 7,71 | 2 | 0 |
6 | Torino | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 7 | 5 | 7,10 | 3 | 1 |
5 | Torino | Hạng 2 | 35 (0) | 12 | 6 | 11 | 7,94 | 2 | 0 |
4 | Torino | Hạng 2 | 33 (0) | 9 | 7 | 9 | 7,70 | 2 | 0 |
3 | Torino | Hạng 2 | 34 (0) | 10 | 7 | 8 | 7,18 | 5 | 0 |
2 | Torino | Hạng 1 | 34 (0) | 10 | 3 | 4 | 6,91 | 1 | 0 |
1 | Torino | Hạng 2 | 34 (0) | 9 | 14 | 9 | 8,09 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 485 (0) | 166 | 125 | 104 | 7,65 | 41 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 22 Th07 2013 | Torino | Bologna FC | 6.2M | Rolando BIANCHI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th11 2017 | 82 | 78 | 4 |
4 Th12 2016 | 83 | 82 | 1 |
18 Th05 2016 | 85 | 83 | 2 |
15 Th06 2015 | 86 | 85 | 1 |
13 Th12 2014 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |