Charles KABORÉ
80
Chỉ số
2 (Ngày 29 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
9 Th02 1988
Ngày sinh
82k
Giá
82,000
27k
Hợp đồng
3 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-9-7-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Kuban Krasnodar), Russian Cup (Kuban Krasnodar) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 30 (0) | 7 | 5 | 5 | 7,43 | 4 | 1 |
15 | Kuban Krasnodar | Cúp Liên đoàn Nga | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Kuban Krasnodar | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 30 (0) | 7 | 5 | 5 | 7,43 | 4 | 1 |
14 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 31 (0) | 4 | 7 | 2 | 6,90 | 3 | 1 |
13 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 28 (0) | 8 | 4 | 4 | 7,43 | 0 | 0 |
12 | Kuban Krasnodar | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 6 | 2 | 6,59 | 2 | 0 |
11 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,82 | 5 | 1 |
10 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 15 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,60 | 2 | 0 |
10 | Olympique Marseille | Bảng H | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
10 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,33 | 5 | 0 |
9 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 19 (0) | 4 | 2 | 2 | 7,16 | 3 | 0 |
8 | Olympique Marseille | Bảng F | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 0 | 0 |
8 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 2 | 0 | 5,94 | 2 | 0 |
7 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
6 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,75 | 2 | 0 |
5 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 15 (0) | 5 | 1 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
4 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 9 (0) | 6 | 2 | 1 | 7,44 | 1 | 0 |
3 | Olympique Marseille | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
1 | Olympique Marseille | Bảng D | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
1 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 22 (0) | 5 | 3 | 0 | 5,09 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 312 (0) | 50 | 44 | 17 | 6,72 | 36 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 29 Th06 2013 | Olympique Marseille | Kuban Krasnodar | 6.1M | Charles KABORÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th06 2023 | 82 | 80 | 2 |
15 Th08 2022 | 83 | 82 | 1 |
5 Th08 2021 | 85 | 83 | 2 |
29 Th09 2020 | 87 | 85 | 2 |
9 Th07 2019 | 88 | 87 | 1 |
26 Th11 2010 | 87 | 88 | 1 |
4 Th06 2010 | 85 | 87 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |