Romain GENEVOIS
83
Chỉ số
1 (Ngày 7 Th06 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
28 Th10 1987
Ngày sinh
204k
Giá
204,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-9-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (OGC Nice) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | OGC Nice | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,46 | 4 | 0 |
14 | OGC Nice | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,82 | 4 | 0 |
13 | OGC Nice | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,62 | 6 | 0 |
12 | OGC Nice | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,61 | 3 | 0 |
11 | OGC Nice | Bảng C | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
11 | OGC Nice | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,36 | 3 | 0 |
11 | Tours FC | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Tours FC | Hạng 2 | 18 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,72 | 1 | 0 |
9 | Tours FC | Hạng 2 | 34 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,88 | 2 | 1 |
8 | Tours FC | Hạng 2 | 26 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,35 | 3 | 1 |
7 | Tours FC | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,21 | 1 | 0 |
6 | Tours FC | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,39 | 2 | 0 |
5 | Tours FC | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,89 | 2 | 0 |
4 | Tours FC | Hạng 2 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,71 | 2 | 1 |
3 | Tours FC | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,03 | 7 | 0 |
2 | Tours FC | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,91 | 5 | 0 |
1 | Tours FC | Hạng 2 | 35 (0) | 0 | 1 | 0 | 4,97 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 466 (0) | 6 | 4 | 1 | 6,11 | 46 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 19 Th10 2013 | Tours FC | OGC Nice | 7.7M | Romain GENEVOIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th06 2019 | 84 | 83 | 1 |
14 Th05 2017 | 85 | 84 | 1 |
7 Th07 2013 | 84 | 85 | 1 |
3 Th08 2012 | 82 | 84 | 2 |
19 Th10 2010 | 81 | 82 | 1 |
14 Th11 2009 | 78 | 81 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |