Morgan SCHNEIDERLIN
82
Chỉ số
2 (Ngày 8 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
8 Th11 1989
Ngày sinh
293k
Giá
293,000
49k
Hợp đồng
2 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-7-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Southampton), English Cup (Southampton) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Southampton | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 10 | 0 | 7,07 | 1 | 0 |
15 | Southampton | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 1 |
15 | Southampton | Cúp Quốc gia Anh | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Southampton | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 10 | 0 | 7,07 | 1 | 0 |
14 | Southampton | Hạng 2 | 27 (0) | 10 | 9 | 4 | 7,67 | 2 | 0 |
13 | Southampton | Hạng 1 | 34 (0) | 4 | 7 | 1 | 6,82 | 2 | 0 |
12 | Southampton | Hạng 1 | 31 (0) | 7 | 7 | 1 | 6,81 | 2 | 0 |
11 | Southampton | Hạng 2 | 33 (0) | 11 | 8 | 4 | 7,33 | 4 | 0 |
10 | Southampton | Hạng 3 | 34 (0) | 8 | 13 | 2 | 7,26 | 4 | 0 |
9 | Southampton | Hạng 3 | 33 (0) | 9 | 8 | 3 | 7,30 | 1 | 0 |
8 | Southampton | Hạng 3 | 23 (0) | 6 | 8 | 2 | 7,09 | 7 | 0 |
7 | Southampton | Hạng 3 | 12 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
6 | Southampton | Hạng 3 | 17 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,82 | 1 | 0 |
5 | Southampton | Hạng 3 | 11 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,45 | 1 | 0 |
4 | Southampton | Hạng 3 | 25 (0) | 3 | 5 | 2 | 6,60 | 3 | 0 |
3 | Southampton | Hạng 3 | 16 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,69 | 3 | 0 |
2 | Southampton | Hạng 2 | 19 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,89 | 1 | 0 |
1 | Southampton | Hạng 3 | 21 (0) | 1 | 8 | 0 | 6,38 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 364 (0) | 82 | 91 | 20 | 6,97 | 36 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th02 2024 | 84 | 82 | 2 |
11 Th05 2023 | 85 | 84 | 1 |
1 Th12 2022 | 86 | 85 | 1 |
26 Th05 2022 | 87 | 86 | 1 |
22 Th01 2020 | 88 | 87 | 1 |
29 Th12 2018 | 89 | 88 | 1 |
12 Th06 2018 | 90 | 89 | 1 |
30 Th11 2017 | 91 | 90 | 1 |
18 Th07 2015 | 90 | 91 | 1 |
12 Th01 2015 | 89 | 90 | 1 |
3 Th06 2014 | 88 | 89 | 1 |
22 Th11 2013 | 87 | 88 | 1 |
4 Th09 2013 | 86 | 87 | 1 |
5 Th02 2013 | 83 | 86 | 3 |
28 Th02 2012 | 80 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |