Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Morgan SCHNEIDERLIN

Morgan SCHNEIDERLIN Photo
Southampton

(Chưa được Quản lí)

CLB

(AE Kifisia)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 8 Th02 2024)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

8 Th11 1989

Ngày sinh

293k

Giá

293,000

49k

Hợp đồng

2 Mùa giải

181

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-7-7-10)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Southampton), English Cup (Southampton)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Southampton Hạng 1 28 (0)71007,0710
15 Southampton Cúp liên đoàn Anh 3 (0)1006,3301
15 Southampton Cúp Quốc gia Anh 3 (0)1007,6700

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Southampton Hạng 1 28 (0) 7 10 07,071 0
14 Southampton Hạng 2 27 (0) 10 9 47,672 0
13 Southampton Hạng 1 34 (0) 4 7 16,822 0
12 Southampton Hạng 1 31 (0) 7 7 16,812 0
11 Southampton Hạng 2 33 (0) 11 8 47,334 0
10 Southampton Hạng 3 34 (0) 8 13 27,264 0
9 Southampton Hạng 3 33 (0) 9 8 37,301 0
8 Southampton Hạng 3 23 (0) 6 8 27,097 0
7 Southampton Hạng 3 12 (0) 4 2 07,500 0
6 Southampton Hạng 3 17 (0) 4 4 16,821 0
5 Southampton Hạng 3 11 (0) 2 0 06,451 0
4 Southampton Hạng 3 25 (0) 3 5 26,603 0
3 Southampton Hạng 3 16 (0) 5 2 06,693 0
2 Southampton Hạng 2 19 (0) 1 0 05,891 0
1 Southampton Hạng 3 21 (0) 1 8 06,384 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu364 (0)8291206,97360

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
8 Th02 20248482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th05 20238584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th12 20228685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th05 20228786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th01 20208887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th12 20188988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th06 20189089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th11 20179190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th07 20159091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
12 Th01 20158990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th06 20148889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th11 20138788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th09 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th02 20138386Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
28 Th02 20128083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----