Dirk MARCELLIS
83
Chỉ số
2 (Ngày 19 Th10 2014)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
13 Th04 1988
Ngày sinh
298k
Giá
298,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (NAC Breda), Dutch Cup (NAC Breda) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Netherlands | Quốc tế | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | NAC Breda | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,61 | 3 | 0 |
14 | NAC Breda | Hạng 2 | 22 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,59 | 2 | 1 |
14 | FC Utrecht | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
13 | FC Utrecht | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
13 | AZ Alkmaar | Bảng D | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
13 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
13 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
13 | AZ Alkmaar | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
12 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,72 | 8 | 0 |
11 | AZ Alkmaar | Bảng G | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
11 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,27 | 2 | 0 |
10 | AZ Alkmaar | Bảng E | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
10 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,07 | 2 | 0 |
9 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,66 | 4 | 1 |
8 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,61 | 3 | 0 |
7 | PSV | Bảng C | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | PSV | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,88 | 2 | 0 |
6 | PSV | Bảng F | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
6 | PSV | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,92 | 0 | 1 |
5 | PSV | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,87 | 1 | 1 |
4 | PSV | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,81 | 2 | 0 |
3 | PSV | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 0 | 0 | 5,71 | 0 | 0 |
2 | PSV | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,07 | 1 | 0 |
1 | PSV | Bảng B | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
1 | PSV | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,52 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 416 (0) | 15 | 14 | 1 | 6,63 | 40 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 19 Th01 2015 | FC Utrecht | NAC Breda | 4.5M | Dirk MARCELLIS |
13 | 7 Th11 2014 | AZ Alkmaar | FC Utrecht | 3.9M | Dirk MARCELLIS |
13 | 22 Th08 2014 | NEC Nijmegen | AZ Alkmaar | 6.7M | Dirk MARCELLIS |
13 | 8 Th08 2014 | AZ Alkmaar | NEC Nijmegen | 5.6M | Dirk MARCELLIS |
7 | 30 Th05 2012 | PSV | AZ Alkmaar | 8.2M | Dirk MARCELLIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th10 2014 | 85 | 83 | 2 |
23 Th07 2014 | 86 | 85 | 1 |
25 Th04 2013 | 87 | 86 | 1 |
6 Th05 2010 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |