Nathan RUTJES
78
Chỉ số
2 (Ngày 23 Th01 2016)
Đánh giá gần nhất
DM(C),TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
1 Th12 1983
Ngày sinh
13k
Giá
13,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (Roda JC Kerkrade), Dutch Cup (Roda JC Kerkrade) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Roda JC Kerkrade | Hạng 2 | 29 (0) | 7 | 3 | 1 | 6,76 | 3 | 0 |
15 | Roda JC Kerkrade | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Roda JC Kerkrade | Cúp Quốc gia Hà Lan | 1 (0) | 2 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Roda JC Kerkrade | Hạng 2 | 29 (0) | 7 | 3 | 1 | 6,76 | 3 | 0 |
14 | Roda JC Kerkrade | Hạng 2 | 27 (0) | 8 | 1 | 1 | 6,56 | 2 | 0 |
13 | Roda JC Kerkrade | Hạng 2 | 22 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,32 | 3 | 1 |
13 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
12 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,53 | 4 | 0 |
11 | Sparta Rotterdam | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,22 | 5 | 0 |
10 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 30 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
9 | Sparta Rotterdam | Hạng 1 | 26 (0) | 7 | 4 | 0 | 6,27 | 3 | 0 |
8 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
7 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,17 | 1 | 0 |
6 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 8 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,75 | 1 | 0 |
5 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
4 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 13 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,31 | 1 | 0 |
3 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
2 | Sparta Rotterdam | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
1 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 257 (0) | 40 | 31 | 5 | 6,43 | 26 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Sparta Rotterdam | Roda JC Kerkrade | 2.6M | Nathan RUTJES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th01 2016 | 80 | 78 | 2 |
2 Th10 2015 | 81 | 80 | 1 |
24 Th10 2009 | 80 | 81 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |