John MENSAH
75
Chỉ số
5 (Ngày 31 Th12 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
29 Th11 1982
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ghana | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ghana | Quốc tế | 117 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,20 | 13 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Stade Rennais | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
11 | Stade Rennais | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
10 | Stade Rennais | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
9 | Stade Rennais | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Stade Rennais | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
9 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,53 | 1 | 0 |
7 | Olympique Lyonnais | Bảng B | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,80 | 0 | 0 |
7 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
6 | Olympique Lyonnais | Bảng A | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 2 | 0 |
6 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
5 | Olympique Lyonnais | Bảng A | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
5 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,74 | 2 | 0 |
4 | Olympique Lyonnais | Bảng F | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
4 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,50 | 3 | 1 |
3 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,47 | 2 | 1 |
2 | Olympique Lyonnais | Bảng D | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
2 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
1 | Olympique Lyonnais | Bảng H | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
1 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 163 (0) | 11 | 6 | 0 | 6,48 | 19 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 11 Th04 2014 | Stade Rennais | FC Nitra | 2.6M | John MENSAH |
9 | 20 Th01 2013 | Olympique Lyonnais | Stade Rennais | 3.1M | John MENSAH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th12 2017 | 80 | 75 | 5 |
10 Th04 2017 | 84 | 80 | 4 |
5 Th12 2013 | 85 | 84 | 1 |
5 Th12 2012 | 86 | 85 | 1 |
29 Th03 2012 | 87 | 86 | 1 |
2 Th12 2011 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |