Dele ADELEYE
80
Chỉ số
3 (Ngày 13 Th04 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
25 Th12 1988
Ngày sinh
108k
Giá
108,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 97% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nigeria | Quốc tế | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
12 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,59 | 2 | 0 |
11 | Sparta Rotterdam | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,29 | 8 | 1 |
10 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 33 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,79 | 6 | 0 |
9 | Sparta Rotterdam | Hạng 1 | 33 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,33 | 7 | 0 |
8 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 18 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,56 | 1 | 0 |
7 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,37 | 4 | 0 |
6 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,48 | 2 | 0 |
5 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 22 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,23 | 5 | 0 |
4 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,09 | 1 | 0 |
3 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 3 | 0 | 5,00 | 6 | 0 |
2 | Sparta Rotterdam | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,47 | 4 | 1 |
1 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,72 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 369 (0) | 18 | 17 | 5 | 6,26 | 47 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 13 Th03 2015 | OFI Crete | FK Aktobe | 6.0M | Dele ADELEYE |
13 | 21 Th10 2014 | Ergotelis | OFI Crete | 5.2M | Dele ADELEYE |
13 | 5 Th08 2014 | Sparta Rotterdam | Ergotelis | 5.6M | Dele ADELEYE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th04 2018 | 83 | 80 | 3 |
24 Th04 2013 | 85 | 83 | 2 |
13 Th10 2011 | 84 | 85 | 1 |
24 Th10 2009 | 82 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |