Siboniso GAXA
76
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th11 2019)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
6 Th04 1984
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
63
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-7-7-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 92% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | South Africa | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
South Africa | Quốc tế | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,13 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 1 Th02 2013 | Lierse SK | Kaizer Chiefs | 1.9M | Siboniso GAXA |
3 | 25 Th09 2010 | Mamelodi Sundowns | Lierse SK | 3.5M | Siboniso GAXA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th11 2019 | 77 | 76 | 1 |
29 Th03 2019 | 78 | 77 | 1 |
11 Th02 2018 | 81 | 78 | 3 |
29 Th01 2014 | 82 | 81 | 1 |
29 Th09 2013 | 83 | 82 | 1 |
23 Th05 2013 | 80 | 83 | 3 |
7 Th09 2012 | 83 | 80 | 3 |
27 Th08 2009 | 80 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |