Craig CATHCART
84
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
6 Th02 1989
Ngày sinh
369k
Giá
369,000
15k
Hợp đồng
5 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-5-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Northern Ireland | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Watford | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,10 | 3 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Northern Ireland | Quốc tế | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Watford | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,10 | 3 | 0 |
14 | Watford | Hạng 2 | 27 (0) | 4 | 3 | 0 | 7,07 | 1 | 0 |
13 | Watford | Hạng 2 | 26 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,69 | 1 | 0 |
12 | Blackpool | Hạng 2 | 33 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,36 | 3 | 0 |
11 | Blackpool | Hạng 2 | 33 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,76 | 2 | 0 |
10 | Blackpool | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,94 | 1 | 0 |
9 | Blackpool | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,78 | 3 | 1 |
8 | Blackpool | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,39 | 3 | 0 |
7 | Blackpool | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,47 | 3 | 0 |
6 | Blackpool | Hạng 2 | 28 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,82 | 5 | 0 |
5 | Blackpool | Hạng 2 | 28 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,54 | 4 | 0 |
4 | Blackpool | Hạng 3 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
3 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,10 | 2 | 0 |
2 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 23 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,43 | 2 | 0 |
1 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 357 (0) | 24 | 21 | 2 | 6,62 | 34 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 16 Th07 2014 | Blackpool | Watford | 7.1M | Craig CATHCART |
4 | 19 Th01 2011 | Manchester United | Blackpool | 2.8M | Craig CATHCART |
3 | 8 Th07 2010 | Plymouth Argyle | Manchester United | 4.8M | Craig CATHCART |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th11 2022 | 85 | 84 | 1 |
28 Th06 2022 | 86 | 85 | 1 |
28 Th12 2018 | 85 | 86 | 1 |
11 Th06 2018 | 86 | 85 | 1 |
25 Th05 2016 | 85 | 86 | 1 |
17 Th12 2015 | 84 | 85 | 1 |
26 Th04 2013 | 85 | 84 | 1 |
4 Th03 2011 | 84 | 85 | 1 |
2 Th12 2010 | 82 | 84 | 2 |
10 Th12 2009 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |