Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Eren DERDIYOK

Eren DERDIYOK Photo
Kasimpaşa SK

(External)

CLB

(FC Schaffhausen)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 17 Th08 2023)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

12 Th06 1988

Ngày sinh

46k

Giá

46,000

25k

Hợp đồng

3 Mùa giải

191

Chiều cao (cm)

92

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-9-10-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Switzerland SMFA World Cup Qualifiers 2 (0)1017,0010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Switzerland Quốc tế 74 (0)2920177,3880
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
12 Hoffenheim Hạng 1 12 (0) 3 1 37,422 0
11 Hoffenheim Hạng 2 26 (0) 10 7 78,045 0
10 Leverkusen Hạng 1 3 (0) 1 2 07,330 0
9 Leverkusen Bảng C 3 (0) 2 1 18,330 0
9 Leverkusen Hạng 1 22 (0) 9 6 27,415 0
8 Leverkusen Bảng D 6 (0) 3 0 27,170 0
8 Leverkusen Hạng 1 21 (0) 3 5 06,622 1
7 Leverkusen Hạng 1 28 (0) 6 11 47,184 0
6 Leverkusen Bảng A 3 (0) 2 2 17,670 0
6 Leverkusen Hạng 1 30 (0) 9 8 67,500 1
5 Leverkusen Bảng D 6 (0) 4 1 38,000 0
5 Leverkusen Hạng 1 23 (0) 8 2 27,092 1
4 Leverkusen Hạng 1 14 (0) 8 5 47,362 0
3 Leverkusen Bảng D 3 (0) 2 0 26,672 0
3 Leverkusen Hạng 1 15 (0) 1 8 26,602 0
2 Leverkusen Hạng 1 14 (0) 7 4 27,143 0
1 Leverkusen Hạng 1 7 (0) 2 2 17,570 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu236 (0)8065427,31293

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1221 Th05 2014HoffenheimKasimpaşa SK5.2MEren DERDIYOK

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
17 Th08 20238077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
21 Th01 20238280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
8 Th08 20218582Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
17 Th07 20198785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th09 20168687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th02 20168586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
17 Th09 20158685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th11 20148786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th12 20138887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th08 20138988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th03 20118889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th06 20108788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th11 20098687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----