Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Demba BA

Player retiring at the end of the season.
Demba BA Photo
Beşiktaş JK

(Chưa được Quản lí)

CLB

(FC Lugano)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 7 Th09 2021)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

25 Th05 1985

Ngày sinh

81k

Giá

81,000

44k

Hợp đồng

4 Mùa giải

189

Chiều cao (cm)

84

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-8-7-9-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Turkish Shield (Beşiktaş JK), Turkish Cup (Beşiktaş JK)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Senegal SMFA World Cup 3 (0)1007,3300
15 Senegal SMFA World Cup Qualifiers 6 (0)2307,3320
15 Senegal SMFA World Cup 2 (0)1018,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Beşiktaş JK Hạng 1 30 (0)10977,8710
15 Beşiktaş JK Turkish Shield 2 (0)1107,5010
15 Beşiktaş JK Turkish Cup 3 (0)1118,3300

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Senegal Quốc tế 87 (0)3230137,4771
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Beşiktaş JK Hạng 1 30 (0) 10 9 77,871 0
14 Beşiktaş JK Hạng 1 30 (0) 11 6 88,002 0
13 Beşiktaş JK Hạng 1 27 (0) 16 12 88,073 0
12 Newcastle United Bảng E 3 (0) 0 0 07,001 0
12 Newcastle United Hạng 1 32 (0) 16 8 87,783 0
11 Newcastle United Hạng 1 27 (0) 8 6 37,487 0
10 Newcastle United Hạng 1 28 (0) 6 15 47,712 1
9 Newcastle United Bảng G 4 (0) 2 0 07,502 0
9 Newcastle United Hạng 1 28 (0) 12 5 47,713 0
8 Newcastle United Hạng 1 22 (0) 4 4 17,321 0
7 Newcastle United Hạng 1 30 (0) 5 6 67,602 0
6 West Ham United Hạng 1 31 (0) 13 4 77,450 1
5 West Ham United Hạng 1 21 (0) 6 4 57,381 0
5 Hoffenheim Hạng 2 9 (0) 2 3 37,890 0
4 Hoffenheim Hạng 1 21 (0) 5 4 27,141 0
3 Hoffenheim Hạng 1 23 (0) 6 6 47,042 0
2 Hoffenheim Hạng 1 32 (0) 13 8 77,163 0
1 Hoffenheim Hạng 1 27 (0) 3 6 27,303 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu425 (0)138106797,56372

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1318 Th07 2014Newcastle UnitedBeşiktaş JK9.6MDemba BA
627 Th12 2011West Ham UnitedNewcastle United9.9MDemba BA
511 Th04 2011HoffenheimWest Ham United8.9MDemba BA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
7 Th09 20218583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
13 Th10 20188785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
3 Th04 20188887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th07 20178988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th05 20179089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th02 20138990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th12 20118889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----