Demba BA
83
Chỉ số
2 (Ngày 7 Th09 2021)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
25 Th05 1985
Ngày sinh
81k
Giá
81,000
44k
Hợp đồng
4 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-7-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Turkish Shield (Beşiktaş JK), Turkish Cup (Beşiktaş JK) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Senegal | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Senegal | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,33 | 2 | 0 |
15 | Senegal | SMFA World Cup | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 30 (0) | 10 | 9 | 7 | 7,87 | 1 | 0 |
15 | Beşiktaş JK | Turkish Shield | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
15 | Beşiktaş JK | Turkish Cup | 3 (0) | 1 | 1 | 1 | 8,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Senegal | Quốc tế | 87 (0) | 32 | 30 | 13 | 7,47 | 7 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 30 (0) | 10 | 9 | 7 | 7,87 | 1 | 0 |
14 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 30 (0) | 11 | 6 | 8 | 8,00 | 2 | 0 |
13 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 27 (0) | 16 | 12 | 8 | 8,07 | 3 | 0 |
12 | Newcastle United | Bảng E | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Newcastle United | Hạng 1 | 32 (0) | 16 | 8 | 8 | 7,78 | 3 | 0 |
11 | Newcastle United | Hạng 1 | 27 (0) | 8 | 6 | 3 | 7,48 | 7 | 0 |
10 | Newcastle United | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 15 | 4 | 7,71 | 2 | 1 |
9 | Newcastle United | Bảng G | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,50 | 2 | 0 |
9 | Newcastle United | Hạng 1 | 28 (0) | 12 | 5 | 4 | 7,71 | 3 | 0 |
8 | Newcastle United | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,32 | 1 | 0 |
7 | Newcastle United | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 6 | 6 | 7,60 | 2 | 0 |
6 | West Ham United | Hạng 1 | 31 (0) | 13 | 4 | 7 | 7,45 | 0 | 1 |
5 | West Ham United | Hạng 1 | 21 (0) | 6 | 4 | 5 | 7,38 | 1 | 0 |
5 | Hoffenheim | Hạng 2 | 9 (0) | 2 | 3 | 3 | 7,89 | 0 | 0 |
4 | Hoffenheim | Hạng 1 | 21 (0) | 5 | 4 | 2 | 7,14 | 1 | 0 |
3 | Hoffenheim | Hạng 1 | 23 (0) | 6 | 6 | 4 | 7,04 | 2 | 0 |
2 | Hoffenheim | Hạng 1 | 32 (0) | 13 | 8 | 7 | 7,16 | 3 | 0 |
1 | Hoffenheim | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 6 | 2 | 7,30 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 425 (0) | 138 | 106 | 79 | 7,56 | 37 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 18 Th07 2014 | Newcastle United | Beşiktaş JK | 9.6M | Demba BA |
6 | 27 Th12 2011 | West Ham United | Newcastle United | 9.9M | Demba BA |
5 | 11 Th04 2011 | Hoffenheim | West Ham United | 8.9M | Demba BA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th09 2021 | 85 | 83 | 2 |
13 Th10 2018 | 87 | 85 | 2 |
3 Th04 2018 | 88 | 87 | 1 |
27 Th07 2017 | 89 | 88 | 1 |
2 Th05 2017 | 90 | 89 | 1 |
13 Th02 2013 | 89 | 90 | 1 |
24 Th12 2011 | 88 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |