Tom DE SUTTER
80
Chỉ số
2 (Ngày 28 Th04 2019)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
3 Th07 1985
Ngày sinh
31k
Giá
31,000
21k
Hợp đồng
5 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
88
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-9-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (Club Brugge KV) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 30 (0) | 9 | 5 | 3 | 7,33 | 3 | 0 |
15 | Club Brugge KV | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 2 (0) | 1 | 1 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Belgium | Quốc tế | 14 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 30 (0) | 9 | 5 | 3 | 7,33 | 3 | 0 |
14 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 5 | 1 | 7,10 | 2 | 1 |
13 | Club Brugge KV | Hạng 2 | 34 (0) | 10 | 10 | 2 | 7,44 | 3 | 0 |
12 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,00 | 4 | 1 |
11 | Club Brugge KV | Hạng 2 | 8 (0) | 4 | 1 | 2 | 7,88 | 0 | 0 |
10 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
10 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
9 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
8 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 25 (0) | 7 | 6 | 4 | 7,44 | 1 | 0 |
7 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 12 | 5 | 7,45 | 3 | 0 |
6 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 22 (0) | 9 | 7 | 5 | 7,55 | 1 | 0 |
5 | RSC Anderlecht | Hạng 2 | 20 (0) | 6 | 4 | 3 | 7,45 | 2 | 0 |
4 | RSC Anderlecht | Bảng E | 4 (0) | 1 | 0 | 6 | 6,75 | 2 | 0 |
4 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 18 (0) | 6 | 2 | 6 | 7,06 | 1 | 2 |
3 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 34 (0) | 11 | 8 | 2 | 6,97 | 0 | 0 |
2 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,64 | 2 | 1 |
1 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 24 (0) | 13 | 6 | 5 | 7,46 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 338 (0) | 99 | 74 | 46 | 7,27 | 30 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 22 Th07 2013 | RSC Anderlecht | Club Brugge KV | 4.2M | Tom DE SUTTER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th04 2019 | 82 | 80 | 2 |
20 Th04 2018 | 83 | 82 | 1 |
10 Th10 2016 | 85 | 83 | 2 |
8 Th02 2016 | 86 | 85 | 1 |
15 Th04 2013 | 85 | 86 | 1 |
1 Th03 2011 | 87 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |