Yassin MIKARI
83
Chỉ số
1 (Ngày 18 Th07 2014)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
41
Tuổi
9 Th01 1983
Ngày sinh
43k
Giá
43,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 79% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tunisia | Quốc tế | 69 (0) | 3 | 4 | 0 | 5,99 | 6 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
10 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 20 (0) | 9 | 3 | 2 | 7,15 | 2 | 0 |
9 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 17 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,59 | 2 | 0 |
8 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
6 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
5 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
4 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 2 | 25 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,88 | 3 | 0 |
3 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,73 | 0 | 0 |
2 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,72 | 0 | 0 |
1 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 137 (0) | 20 | 9 | 2 | 6,50 | 10 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th09 2014 | FC Luzern | Club Africain | 4.1M | Yassin MIKARI |
11 | 19 Th01 2014 | FC Sochaux-Montbéliard | FC Luzern | 2.8M | Yassin MIKARI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th07 2014 | 84 | 83 | 1 |
29 Th11 2012 | 85 | 84 | 1 |
27 Th03 2012 | 86 | 85 | 1 |
15 Th03 2011 | 87 | 86 | 1 |
2 Th06 2010 | 86 | 87 | 1 |
17 Th11 2009 | 84 | 86 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |