Matthew ŠPIRANOVIĆ
77
Chỉ số
1 (Ngày 19 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
27 Th06 1988
Ngày sinh
53k
Giá
53,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
88
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Australia | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Australia | Quốc tế | 38 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,32 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Nuremberg | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
5 | Nuremberg | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
3 | Nuremberg | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Nuremberg | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 19 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,21 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 1 Th12 2013 | Al-Arabi SC | Western Sydney Wanderers | 5.0M | Matthew ŠPIRANOVIĆ |
9 | 8 Th01 2013 | Urawa Red Diamonds | Al-Arabi SC | 5.4M | Matthew ŠPIRANOVIĆ |
7 | 14 Th02 2012 | Nuremberg | Urawa Red Diamonds | 3.6M | Matthew ŠPIRANOVIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th03 2022 | 78 | 77 | 1 |
9 Th08 2021 | 83 | 78 | 5 |
16 Th09 2011 | 82 | 83 | 1 |
6 Th01 2011 | 81 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |