Michael LANGER
73
Chỉ số
2 (Ngày 17 Th07 2020)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
6 Th01 1985
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
87
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 15 Th08 2014 | Frankfurt | Vålerenga IF | 982k | Michael LANGER |
4 | 14 Th12 2010 | Freiburg | Frankfurt | 785k | Michael LANGER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th07 2020 | 75 | 73 | 2 |
31 Th05 2019 | 77 | 75 | 2 |
3 Th12 2018 | 80 | 77 | 3 |
17 Th04 2015 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |