David LUIZ
86
Chỉ số
1 (Ngày 10 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
37
Tuổi
22 Th04 1987
Ngày sinh
280k
Giá
280,000
60k
Hợp đồng
5 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-7-8-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Paris Saint-Germain), French Shield (Paris Saint-Germain) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brazil | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,23 | 3 | 0 |
15 | Paris Saint-Germain | Cúp Liên đoàn Pháp | 4 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Paris Saint-Germain | SMFA Champions Cup (Bảng E) | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil | Quốc tế | 46 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,22 | 5 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,23 | 3 | 0 |
14 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 34 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,21 | 6 | 0 |
13 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,37 | 5 | 0 |
12 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
12 | Chelsea | Bảng E | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
12 | Chelsea | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,25 | 1 | 1 |
11 | Chelsea | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
10 | Chelsea | Bảng G | 5 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,40 | 1 | 0 |
10 | Chelsea | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 0 | 1 | 7,08 | 3 | 0 |
9 | Chelsea | Bảng F | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
9 | Chelsea | Hạng 1 | 17 (0) | 7 | 1 | 2 | 7,35 | 2 | 0 |
8 | Chelsea | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
8 | Chelsea | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,12 | 0 | 0 |
7 | Chelsea | Bảng G | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
7 | Chelsea | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,12 | 0 | 0 |
6 | Chelsea | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,50 | 1 | 0 |
6 | Chelsea | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
5 | Chelsea | Bảng E | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
5 | Chelsea | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,82 | 2 | 0 |
4 | Chelsea | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
4 | SL Benfica | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
3 | SL Benfica | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,16 | 2 | 0 |
2 | SL Benfica | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,12 | 0 | 0 |
1 | SL Benfica | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,65 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 336 (0) | 44 | 18 | 8 | 7,03 | 35 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 3 Th06 2014 | Chelsea | Paris Saint-Germain | 16.7M | David LUIZ |
4 | 3 Th02 2011 | SL Benfica | Chelsea | 15.5M | David LUIZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th04 2024 | 87 | 86 | 1 |
25 Th07 2022 | 89 | 87 | 2 |
26 Th01 2021 | 90 | 89 | 1 |
30 Th08 2020 | 91 | 90 | 1 |
13 Th06 2018 | 92 | 91 | 1 |
6 Th09 2013 | 91 | 92 | 1 |
13 Th02 2013 | 90 | 91 | 1 |
24 Th11 2010 | 89 | 90 | 1 |
21 Th05 2010 | 88 | 89 | 1 |
16 Th01 2010 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |