Sven BENDER
90
Chỉ số
1 (Ngày 24 Th12 2016)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
27 Th04 1989
Ngày sinh
3.0M
Giá
3,068,000
49k
Hợp đồng
2 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Dortmund), German Shield (Dortmund), German Cup (Dortmund) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Germany | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Germany | SMFA World Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dortmund | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Dortmund | Cúp Liên đoàn Đức | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Dortmund | Cúp Quốc gia Đức | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Dortmund | SMFA Shield | 7 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,29 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Germany | Quốc tế | 14 (0) | 4 | 1 | 2 | 7,36 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dortmund | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | Dortmund | Bảng A | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
14 | Dortmund | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 5 | 0 | 7,23 | 6 | 0 |
13 | Dortmund | Bảng C | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Dortmund | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 3 | 0 | 7,27 | 1 | 0 |
12 | Dortmund | Bảng G | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,60 | 0 | 0 |
12 | Dortmund | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 6 | 0 | 7,40 | 2 | 1 |
11 | Dortmund | Bảng G | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
11 | Dortmund | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,29 | 4 | 0 |
10 | Dortmund | Bảng E | 4 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | Dortmund | Hạng 1 | 23 (0) | 5 | 3 | 3 | 7,48 | 0 | 0 |
9 | Dortmund | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 9 | 1 | 7,00 | 4 | 0 |
8 | Dortmund | Bảng D | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
8 | Dortmund | Hạng 1 | 18 (0) | 5 | 4 | 1 | 7,00 | 2 | 1 |
7 | Dortmund | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,76 | 1 | 1 |
6 | Dortmund | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,83 | 2 | 0 |
5 | Dortmund | Hạng 1 | 15 (0) | 4 | 6 | 1 | 7,20 | 1 | 0 |
4 | Dortmund | Hạng 1 | 11 (0) | 5 | 4 | 2 | 7,45 | 1 | 0 |
3 | Dortmund | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 271 (0) | 46 | 51 | 10 | 7,17 | 27 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th12 2016 | 91 | 90 | 1 |
18 Th12 2013 | 90 | 91 | 1 |
8 Th12 2011 | 89 | 90 | 1 |
3 Th03 2011 | 88 | 89 | 1 |
1 Th12 2010 | 86 | 88 | 2 |
9 Th06 2010 | 82 | 86 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |