Amr ZAKI
83
Chỉ số
2 (Ngày 27 Th01 2013)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
41
Tuổi
1 Th04 1983
Ngày sinh
33k
Giá
33,000
20k
Hợp đồng
2 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-3-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 85% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Egypt | Quốc tế | 25 (0) | 8 | 7 | 4 | 6,88 | 1 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Hull City | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
2 | Hull City | Hạng 1 | 14 (0) | 3 | 7 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 16 (0) | 3 | 7 | 1 | 6,94 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 26 Th11 2014 | Elazığspor | Al Ahed | 5.4M | Amr ZAKI |
10 | 24 Th04 2013 | Elazığspor | ENPPI | 3.0M | Amr ZAKI |
8 | 28 Th08 2012 | Zamalek SC | Elazığspor | 5.6M | Amr ZAKI |
3 | 26 Th05 2010 | Hull City | Zamalek SC | 8.6M | Amr ZAKI |
2 | 22 Th02 2010 | Zamalek SC | Hull City | 10.3M | Amr ZAKI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th01 2013 | 85 | 83 | 2 |
14 Th08 2012 | 87 | 85 | 2 |
13 Th08 2010 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |