Alessandro GAMBERINI
85
Chỉ số
1 (Ngày 16 Th06 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
27 Th08 1981
Ngày sinh
43k
Giá
43,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-8-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Chievo Verona), Italian Cup (Chievo Verona) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chievo Verona | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,68 | 1 | 0 |
15 | Chievo Verona | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | Chievo Verona | Cúp quốc gia Ý | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Italy | Quốc tế | 36 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,44 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chievo Verona | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,68 | 1 | 0 |
14 | Chievo Verona | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Chievo Verona | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
13 | AS Roma | Bảng F | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | AS Roma | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
12 | SSC Napoli | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
12 | SSC Napoli | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,64 | 3 | 0 |
11 | SSC Napoli | Bảng E | 4 (0) | 0 | 1 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | SSC Napoli | Hạng 1 | 19 (0) | 4 | 0 | 0 | 7,53 | 2 | 0 |
10 | SSC Napoli | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | SSC Napoli | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,95 | 1 | 0 |
9 | SSC Napoli | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,96 | 1 | 0 |
8 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,78 | 1 | 1 |
7 | ACF Fiorentina | Bảng D | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,82 | 4 | 0 |
6 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,71 | 3 | 1 |
5 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,78 | 7 | 0 |
4 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,86 | 2 | 0 |
3 | ACF Fiorentina | Bảng D | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
3 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,12 | 3 | 1 |
2 | ACF Fiorentina | Bảng G | 5 (0) | 0 | 2 | 1 | 6,20 | 0 | 0 |
2 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,31 | 2 | 0 |
1 | ACF Fiorentina | Bảng D | 4 (0) | 2 | 0 | 2 | 7,50 | 0 | 0 |
1 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 3 | 2 | 6,93 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 406 (0) | 28 | 21 | 10 | 6,81 | 36 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | AS Roma | Chievo Verona | 5.6M | Alessandro GAMBERINI |
12 | 10 Th07 2014 | SSC Napoli | AS Roma | 5.2M | Alessandro GAMBERINI |
8 | 16 Th10 2012 | ACF Fiorentina | SSC Napoli | 8.5M | Alessandro GAMBERINI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th06 2018 | 86 | 85 | 1 |
12 Th12 2014 | 87 | 86 | 1 |
22 Th05 2014 | 88 | 87 | 1 |
23 Th12 2013 | 89 | 88 | 1 |
10 Th03 2011 | 90 | 89 | 1 |
18 Th06 2010 | 91 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |