Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Dani PAREJO

Dani PAREJO Photo
Valencia CF

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Villarreal CF)

91

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 21 Th12 2023)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

16 Th04 1989

Ngày sinh

4.0M

Giá

4,091,000

49k

Hợp đồng

5 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-8-8-8-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Valencia CF), Charity Shield (Valencia CF), Spanish Cup (Valencia CF)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Valencia CF Hạng 1 25 (0)1207,2840
15 Valencia CF Charity Shield 1 (0)10110,0000
15 Valencia CF Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 4 (0)2217,7500
15 Valencia CF SMFA Champions Cup (Bảng C) 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Valencia CF Hạng 1 25 (0) 1 2 07,284 0
14 Valencia CF Hạng 1 31 (0) 10 10 37,484 0
13 Valencia CF Bảng B 3 (0) 0 1 06,670 0
13 Valencia CF Hạng 1 31 (0) 5 8 07,103 0
12 Valencia CF Bảng F 2 (0) 0 0 07,000 0
12 Valencia CF Hạng 1 31 (0) 2 6 07,265 0
11 Valencia CF Bảng F 3 (0) 0 0 06,330 0
11 Valencia CF Hạng 1 17 (0) 1 4 07,242 0
10 Valencia CF Hạng 1 4 (0) 0 1 08,000 0
9 Valencia CF Bảng F 2 (0) 0 0 07,500 0
9 Valencia CF Hạng 1 3 (0) 0 0 07,670 0
8 Valencia CF Bảng B 4 (0) 0 0 07,500 0
8 Valencia CF Hạng 1 10 (0) 3 3 07,102 0
7 Valencia CF Hạng 1 5 (0) 2 1 06,600 0
7 Getafe CF Hạng 1 10 (0) 3 1 17,100 0
6 Getafe CF Hạng 1 26 (0) 5 5 47,040 0
5 Getafe CF Hạng 1 29 (0) 4 2 16,901 0
4 Getafe CF Hạng 1 8 (0) 3 1 07,120 0
3 Getafe CF Bảng H 3 (0) 0 3 07,330 0
3 Getafe CF Hạng 1 11 (0) 0 1 06,271 0
2 Getafe CF Bảng H 1 (0) 0 0 07,000 0
2 Getafe CF Hạng 1 4 (0) 0 0 06,001 0
1 Real Madrid Bảng B 1 (0) 0 0 07,000 0
1 Real Madrid Hạng 1 1 (0) 0 0 06,001 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu265 (0)394997,11240

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
7 1 Th03 2012Getafe CFValencia CF9.8MDani PAREJO
1 7 Th12 2009Litex LovechGetafe CF4.9MDani PAREJO
118 Th08 2009Real MadridLitex Lovech2.9MDani PAREJO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
21 Th12 20239291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th01 20209192Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th06 20189091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th05 20179190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th07 20159091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th06 20148990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
28 Th01 20148889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
17 Th03 20118788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th06 20108687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
26 Th01 20108386Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----