Dani PAREJO
91
Chỉ số
1 (Ngày 21 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
16 Th04 1989
Ngày sinh
4.0M
Giá
4,091,000
49k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-8-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Valencia CF), Charity Shield (Valencia CF), Spanish Cup (Valencia CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Valencia CF | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,28 | 4 | 0 |
15 | Valencia CF | Charity Shield | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 10,00 | 0 | 0 |
15 | Valencia CF | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 4 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,75 | 0 | 0 |
15 | Valencia CF | SMFA Champions Cup (Bảng C) | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Valencia CF | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,28 | 4 | 0 |
14 | Valencia CF | Hạng 1 | 31 (0) | 10 | 10 | 3 | 7,48 | 4 | 0 |
13 | Valencia CF | Bảng B | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
13 | Valencia CF | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 8 | 0 | 7,10 | 3 | 0 |
12 | Valencia CF | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Valencia CF | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 6 | 0 | 7,26 | 5 | 0 |
11 | Valencia CF | Bảng F | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
11 | Valencia CF | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,24 | 2 | 0 |
10 | Valencia CF | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
9 | Valencia CF | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
9 | Valencia CF | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
8 | Valencia CF | Bảng B | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
8 | Valencia CF | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,10 | 2 | 0 |
7 | Valencia CF | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
7 | Getafe CF | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,10 | 0 | 0 |
6 | Getafe CF | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 5 | 4 | 7,04 | 0 | 0 |
5 | Getafe CF | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,90 | 1 | 0 |
4 | Getafe CF | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,12 | 0 | 0 |
3 | Getafe CF | Bảng H | 3 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
3 | Getafe CF | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,27 | 1 | 0 |
2 | Getafe CF | Bảng H | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Getafe CF | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
1 | Real Madrid | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Real Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 265 (0) | 39 | 49 | 9 | 7,11 | 24 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 1 Th03 2012 | Getafe CF | Valencia CF | 9.8M | Dani PAREJO |
1 | 7 Th12 2009 | Litex Lovech | Getafe CF | 4.9M | Dani PAREJO |
1 | 18 Th08 2009 | Real Madrid | Litex Lovech | 2.9M | Dani PAREJO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th12 2023 | 92 | 91 | 1 |
13 Th01 2020 | 91 | 92 | 1 |
25 Th06 2018 | 90 | 91 | 1 |
24 Th05 2017 | 91 | 90 | 1 |
11 Th07 2015 | 90 | 91 | 1 |
10 Th06 2014 | 89 | 90 | 1 |
28 Th01 2014 | 88 | 89 | 1 |
17 Th03 2011 | 87 | 88 | 1 |
25 Th06 2010 | 86 | 87 | 1 |
26 Th01 2010 | 83 | 86 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |