Dario DAINELLI
83
Chỉ số
2 (Ngày 24 Th09 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
9 Th06 1979
Ngày sinh
14k
Giá
14,000
21k
Hợp đồng
3 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Chievo Verona), Italian Cup (Chievo Verona) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chievo Verona | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,76 | 0 | 0 |
15 | Chievo Verona | Cúp Liên đoàn Ý | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
15 | Chievo Verona | Cúp quốc gia Ý | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Italy | Quốc tế | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chievo Verona | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,76 | 0 | 0 |
14 | Chievo Verona | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,95 | 1 | 0 |
13 | Chievo Verona | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,90 | 0 | 0 |
12 | Chievo Verona | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 2 | 1 | 6,68 | 1 | 0 |
11 | Chievo Verona | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,77 | 4 | 0 |
10 | Chievo Verona | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,04 | 2 | 0 |
9 | Chievo Verona | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,64 | 0 | 0 |
8 | Genoa CFC | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,46 | 4 | 0 |
7 | Genoa CFC | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
7 | Genoa CFC | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,56 | 2 | 0 |
6 | Genoa CFC | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,68 | 3 | 0 |
5 | Genoa CFC | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 1 | 2 | 7,10 | 2 | 1 |
4 | Genoa CFC | Hạng 2 | 25 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
3 | Genoa CFC | Bảng H | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
3 | Genoa CFC | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,43 | 0 | 0 |
2 | Genoa CFC | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,12 | 0 | 1 |
2 | ACF Fiorentina | Bảng G | 1 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,00 | 3 | 0 |
1 | ACF Fiorentina | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 1 | 1 | 6,77 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 399 (0) | 26 | 21 | 10 | 6,66 | 27 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 9 Th11 2012 | Genoa CFC | Chievo Verona | 6.0M | Dario DAINELLI |
2 | 22 Th02 2010 | ACF Fiorentina | Genoa CFC | 9.6M | Dario DAINELLI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th09 2018 | 85 | 83 | 2 |
9 Th12 2015 | 86 | 85 | 1 |
22 Th05 2014 | 87 | 86 | 1 |
3 Th04 2012 | 88 | 87 | 1 |
25 Th05 2011 | 89 | 88 | 1 |
18 Th06 2010 | 90 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |