Iban ZUBIAURRE
80
Chỉ số
2 (Ngày 24 Th01 2013)
Đánh giá gần nhất
HV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
22 Th01 1983
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-6-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Real Racing Club), Spanish Cup (Real Racing Club) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Racing Club | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | Real Racing Club | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Real Racing Club | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Racing Club | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
14 | Real Racing Club | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,16 | 3 | 0 |
13 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
13 | Real Racing Club | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Real Racing Club | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,30 | 1 | 0 |
11 | Real Racing Club | Hạng 2 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,26 | 4 | 1 |
10 | Athletic Club | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
8 | Athletic Club | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Athletic Club | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
6 | Athletic Club | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
5 | Athletic Club | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
3 | Athletic Club | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
2 | Athletic Club | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,33 | 1 | 0 |
1 | Athletic Club | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 104 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,11 | 15 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7 Th04 2015 | RCD Mallorca | Real Racing Club | 2.0M | Iban ZUBIAURRE |
13 | 26 Th10 2014 | Real Racing Club | RCD Mallorca | 1.8M | Iban ZUBIAURRE |
11 | 24 Th09 2013 | Athletic Club | Real Racing Club | 2.0M | Iban ZUBIAURRE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th01 2013 | 82 | 80 | 2 |
26 Th01 2010 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |