Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Valeri BOJINOV

Player retiring at the end of the season.
Valeri BOJINOV Photo
Ternana Calcio

(External)

CLB

(Vitosha Bistritsa)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 5 Th09 2022)

Đánh giá gần nhất

F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

38

Tuổi

15 Th02 1986

Ngày sinh

9k

Giá

9,000

18k

Hợp đồng

5 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

80

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-8-7-8-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 85%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Bulgaria Quốc tế 65 (0)181877,1971
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
12 Sporting CP Hạng 1 2 (0) 1 1 08,001 0
11 Sporting CP Hạng 1 32 (0) 13 8 67,416 0
10 Sporting CP Hạng 1 31 (0) 11 11 37,392 0
9 Sporting CP Hạng 1 31 (0) 9 6 47,422 0
8 Sporting CP Hạng 1 29 (0) 6 7 27,283 1
7 Sporting CP Hạng 1 24 (0) 11 6 77,675 0
6 Sporting CP Hạng 1 3 (0) 2 0 07,330 1
6 Parma Hạng 1 26 (0) 7 3 47,273 1
5 Parma Hạng 1 29 (0) 7 5 47,317 0
4 Parma Hạng 1 31 (0) 10 8 77,682 0
3 Parma Hạng 1 1 (0) 1 0 09,000 0
3 Manchester City Hạng 1 3 (0) 1 2 17,670 0
2 Manchester City Hạng 1 5 (0) 4 0 28,000 0
1 Manchester City Hạng 1 7 (0) 3 6 27,711 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu254 (0)8663427,46323

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1322 Th10 2014Levski SofiaTernana Calcio6.3MValeri BOJINOV
1223 Th02 2014Sporting CPLevski Sofia3.6MValeri BOJINOV
610 Th12 2011ParmaSporting CP7.6MValeri BOJINOV
319 Th09 2010Manchester CityParma5.3MValeri BOJINOV

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
5 Th09 20227673Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
1 Th01 20218076Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
30 Th06 20188380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
22 Th07 20178583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th01 20138685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th05 20128786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th03 20118887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----