Manuel VINIEGRA
73
Chỉ số
5 (Ngày 16 Th11 2021)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
26 Th04 1988
Ngày sinh
22k
Giá
22,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Tigres UANL), Mexican Cup (Tigres UANL) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tigres UANL | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Tigres UANL | Cúp Liên đoàn Mexico | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Tigres UANL | Cúp Quốc gia Mexico | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tigres UANL | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
14 | Tigres UANL | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
13 | Tigres UANL | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Atlante | Hạng 1 | 19 (0) | 7 | 3 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Atlante | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,71 | 4 | 0 |
11 | Atlante | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
11 | Tigres UANL | Bảng D | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
11 | Tigres UANL | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,89 | 1 | 0 |
10 | Tigres UANL | Bảng B | 4 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | Tigres UANL | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 4 | 1 | 7,14 | 2 | 0 |
9 | Tigres UANL | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
9 | Tigres UANL | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,87 | 3 | 0 |
8 | Tigres UANL | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
7 | Tigres UANL | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,15 | 0 | 0 |
6 | Tigres UANL | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
6 | Tigres UANL | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
5 | Tigres UANL | Hạng 1 | 4 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
4 | Tigres UANL | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,33 | 0 | 0 |
3 | Tigres UANL | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,12 | 0 | 0 |
2 | Tigres UANL | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 4 | 0 | 5,85 | 1 | 0 |
1 | Tigres UANL | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 167 (0) | 25 | 29 | 4 | 6,63 | 16 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 15 Th10 2014 | Atlante | Tigres UANL | 5.9M | Manuel VINIEGRA |
11 | 17 Th01 2014 | Tigres UANL | Atlante | 3.4M | Manuel VINIEGRA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th11 2021 | 78 | 73 | 5 |
14 Th09 2019 | 80 | 78 | 2 |
9 Th11 2018 | 82 | 80 | 2 |
21 Th01 2016 | 84 | 82 | 2 |
15 Th02 2012 | 83 | 84 | 1 |
22 Th04 2011 | 80 | 83 | 3 |
6 Th06 2009 | 73 | 80 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |