Michael OROZCO
75
Chỉ số
8 (Ngày 11 Th12 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
38
Tuổi
7 Th02 1986
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
63
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (San Luis Potosi), Mexican Shield (San Luis Potosi), Mexican Cup (San Luis Potosi) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,85 | 5 | 0 |
15 | San Luis Potosi | Cúp Liên đoàn Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | San Luis Potosi | Cúp Quốc gia Mexico | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | San Luis Potosi | SMFA Shield | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
United States | Quốc tế | 41 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,37 | 8 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,85 | 5 | 0 |
14 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,71 | 2 | 2 |
13 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,62 | 3 | 0 |
12 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,67 | 6 | 0 |
11 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,81 | 4 | 0 |
10 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,76 | 3 | 0 |
9 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,70 | 0 | 0 |
8 | San Luis Potosi | Bảng C | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,83 | 2 | 0 |
8 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,36 | 4 | 0 |
7 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,66 | 2 | 0 |
6 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 1 |
5 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,88 | 3 | 0 |
4 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,64 | 3 | 0 |
3 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 3 | 0 | 5,84 | 1 | 0 |
2 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 2 | 0 | 5,96 | 3 | 0 |
1 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,27 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 420 (0) | 32 | 28 | 4 | 6,54 | 46 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th12 2021 | 83 | 75 | 8 |
15 Th01 2018 | 85 | 83 | 2 |
11 Th02 2012 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |