Enrique ESQUEDA
77
Chỉ số
1 (Ngày 9 Th04 2019)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
19 Th04 1988
Ngày sinh
38k
Giá
38,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-10-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Tigres UANL), Mexican Shield (Tigres UANL), Mexican Cup (Tigres UANL) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tigres UANL | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,60 | 1 | 0 |
15 | Tigres UANL | Cúp Liên đoàn Mexico | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
15 | Tigres UANL | Cúp Quốc gia Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Tigres UANL | SMFA Shield | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tigres UANL | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,60 | 1 | 0 |
14 | Tigres UANL | Hạng 1 | 23 (0) | 9 | 5 | 5 | 7,48 | 4 | 0 |
14 | Pachuca | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
13 | Pachuca | Hạng 1 | 24 (0) | 6 | 7 | 1 | 7,54 | 0 | 1 |
12 | Pachuca | Hạng 1 | 24 (0) | 7 | 3 | 2 | 7,08 | 7 | 0 |
11 | Pachuca | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 8 | 1 | 6,85 | 0 | 1 |
10 | Pachuca | Hạng 1 | 23 (0) | 6 | 7 | 1 | 7,30 | 1 | 0 |
9 | Pachuca | Hạng 1 | 29 (0) | 9 | 7 | 1 | 7,00 | 5 | 0 |
8 | Pachuca | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 7 | 2 | 7,00 | 3 | 0 |
7 | Pachuca | Hạng 1 | 26 (0) | 9 | 5 | 1 | 6,73 | 5 | 1 |
6 | Pachuca | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
6 | Club América | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
5 | Club América | Hạng 1 | 15 (0) | 6 | 1 | 1 | 6,93 | 2 | 0 |
4 | Club América | Bảng G | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,00 | 1 | 0 |
4 | Club América | Hạng 1 | 19 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,89 | 2 | 1 |
3 | Club América | Hạng 1 | 26 (0) | 12 | 8 | 5 | 7,42 | 1 | 0 |
2 | Club América | Hạng 1 | 19 (0) | 11 | 8 | 5 | 7,32 | 2 | 0 |
1 | Club América | Hạng 1 | 13 (0) | 6 | 3 | 5 | 7,77 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 318 (0) | 97 | 77 | 31 | 7,12 | 39 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th12 2014 | Pachuca | Tigres UANL | 3.9M | Enrique ESQUEDA |
6 | 20 Th11 2011 | Club América | Pachuca | 7.4M | Enrique ESQUEDA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th04 2019 | 78 | 77 | 1 |
9 Th12 2018 | 80 | 78 | 2 |
2 Th08 2018 | 83 | 80 | 3 |
25 Th01 2017 | 84 | 83 | 1 |
9 Th11 2013 | 85 | 84 | 1 |
9 Th05 2013 | 86 | 85 | 1 |
20 Th03 2010 | 85 | 86 | 1 |
5 Th06 2009 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |