Giampaolo PAZZINI
83
Chỉ số
2 (Ngày 17 Th12 2019)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
2 Th08 1984
Ngày sinh
59k
Giá
59,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-8-9-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (AC Milan), Italian Shield (AC Milan), Italian Cup (AC Milan) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Italy | Quốc tế | 33 (0) | 12 | 13 | 4 | 7,85 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Milan | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,67 | 2 | 0 |
14 | AC Milan | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,25 | 1 | 0 |
13 | AC Milan | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 3 | 2 | 7,54 | 3 | 0 |
12 | AC Milan | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,40 | 0 | 0 |
11 | AC Milan | Bảng F | 2 (0) | 1 | 1 | 1 | 9,00 | 1 | 0 |
11 | AC Milan | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 4 | 2 | 7,56 | 2 | 0 |
10 | AC Milan | Bảng C | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
10 | AC Milan | Hạng 1 | 14 (0) | 12 | 4 | 6 | 8,07 | 1 | 0 |
9 | AC Milan | Hạng 1 | 22 (0) | 12 | 8 | 6 | 7,95 | 1 | 0 |
8 | AC Milan | Hạng 1 | 3 (0) | 2 | 1 | 0 | 8,33 | 0 | 0 |
8 | Internazionale | Bảng E | 3 (0) | 1 | 2 | 1 | 8,33 | 1 | 0 |
8 | Internazionale | Hạng 1 | 14 (0) | 6 | 5 | 1 | 8,07 | 1 | 0 |
7 | Internazionale | Hạng 1 | 18 (0) | 8 | 8 | 3 | 7,78 | 2 | 0 |
6 | Internazionale | Bảng C | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,40 | 1 | 0 |
6 | Internazionale | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 5 | 4 | 7,82 | 5 | 0 |
5 | Internazionale | Bảng A | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,20 | 0 | 0 |
5 | Internazionale | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 4 | 3 | 7,53 | 2 | 1 |
4 | Sampdoria | Hạng 1 | 31 (0) | 12 | 7 | 8 | 7,81 | 1 | 0 |
3 | Sampdoria | Hạng 1 | 30 (0) | 11 | 9 | 5 | 7,17 | 3 | 0 |
2 | Sampdoria | Hạng 1 | 31 (0) | 9 | 8 | 5 | 7,13 | 3 | 0 |
1 | Sampdoria | Hạng 1 | 27 (0) | 15 | 8 | 3 | 7,41 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 279 (0) | 107 | 86 | 53 | 7,62 | 30 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 31 Th08 2012 | Internazionale | AC Milan | 13.3M | Giampaolo PAZZINI |
5 | 9 Th03 2011 | Sampdoria | Internazionale | 14.1M | Giampaolo PAZZINI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th12 2019 | 85 | 83 | 2 |
15 Th06 2018 | 86 | 85 | 1 |
13 Th05 2016 | 87 | 86 | 1 |
9 Th12 2015 | 88 | 87 | 1 |
17 Th12 2014 | 89 | 88 | 1 |
25 Th05 2014 | 90 | 89 | 1 |
20 Th12 2012 | 91 | 90 | 1 |
11 Th03 2011 | 90 | 91 | 1 |
29 Th01 2010 | 89 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |