Francisco TORRES
79
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th02 2021)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
29 Th10 1987
Ngày sinh
51k
Giá
51,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
165
Chiều cao (cm)
61
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Tigres UANL), Mexican Shield (Tigres UANL), Mexican Cup (Tigres UANL) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tigres UANL | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,73 | 2 | 0 |
15 | Tigres UANL | Cúp Liên đoàn Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Tigres UANL | Cúp Quốc gia Mexico | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
15 | Tigres UANL | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
United States | Quốc tế | 26 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,44 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tigres UANL | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,73 | 2 | 0 |
14 | Tigres UANL | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,15 | 0 | 0 |
13 | Tigres UANL | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Tigres UANL | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
12 | Tigres UANL | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,36 | 2 | 0 |
11 | Tigres UANL | Bảng D | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Tigres UANL | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,04 | 1 | 0 |
10 | Tigres UANL | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,78 | 0 | 1 |
10 | Pachuca | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 4 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
9 | Pachuca | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 7 | 0 | 6,48 | 7 | 0 |
8 | Pachuca | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,33 | 4 | 0 |
7 | Pachuca | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 4 | 2 | 6,68 | 4 | 0 |
6 | Pachuca | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 7 | 0 | 6,38 | 4 | 1 |
5 | Pachuca | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 4 | 2 | 6,33 | 4 | 1 |
4 | Pachuca | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,37 | 1 | 1 |
3 | Pachuca | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,07 | 3 | 0 |
2 | Pachuca | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
1 | Pachuca | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 302 (0) | 29 | 45 | 8 | 6,59 | 37 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 26 Th06 2013 | Pachuca | Tigres UANL | 5.8M | Francisco TORRES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th02 2021 | 80 | 79 | 1 |
14 Th09 2019 | 83 | 80 | 3 |
8 Th01 2018 | 84 | 83 | 1 |
21 Th01 2016 | 85 | 84 | 1 |
19 Th10 2010 | 86 | 85 | 1 |
23 Th03 2010 | 85 | 86 | 1 |
4 Th06 2009 | 83 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |