Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Dane RICHARDS

Player retiring at the end of the season.
Dane RICHARDS Photo
New York RB

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Miami FC)

82

Chỉ số

Chỉ số tăng 1 (Ngày 22 Th09 2011)

Đánh giá gần nhất

AM(P),F(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

14 Th12 1983

Ngày sinh

33k

Giá

33,000

11k

Hợp đồng

4 Mùa giải

170

Chiều cao (cm)

69

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-8-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (New York RB), North American Shield (New York RB), North American Cup (New York RB)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 New York RB Hạng 1 27 (0)7727,3720
15 New York RB North American Shield 1 (0)0007,0000
15 New York RB North American Cup 3 (0)1207,3300
15 New York RB SMFA Shield 8 (0)1306,6200

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Jamaica Quốc tế 6 (0)2306,8300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 New York RB Hạng 1 27 (0) 7 7 27,372 0
14 New York RB Hạng 1 14 (0) 4 5 17,432 0
12 Burnley Hạng 2 4 (0) 2 0 07,500 0
11 Burnley Hạng 3 5 (0) 1 1 07,400 0
10 Burnley Hạng 3 2 (0) 1 1 07,500 0
10 New York RB Hạng 1 7 (0) 1 1 17,140 0
9 New York RB Hạng 1 21 (0) 2 4 17,101 0
8 New York RB Bảng G 1 (0) 0 0 06,000 0
8 New York RB Hạng 1 13 (0) 2 6 16,311 0
7 New York RB Hạng 1 7 (0) 2 1 06,710 0
6 New York RB Hạng 1 9 (0) 3 2 07,110 0
5 New York RB Hạng 1 3 (0) 0 1 05,670 0
4 New York RB Hạng 1 6 (0) 0 0 05,002 0
3 New York RB Hạng 1 3 (0) 2 2 07,330 0
2 New York RB Hạng 1 7 (0) 0 1 05,711 0
1 New York RB Hạng 1 3 (0) 0 1 05,670 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu132 (0)273366,8990

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1411 Th03 2015FK Bodø/GlimtNew York RB2.3MDane RICHARDS
1219 Th05 2014BurnleyFK Bodø/Glimt2.0MDane RICHARDS
10 1 Th07 2013New York RBBurnley1.9MDane RICHARDS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
22 Th09 20118182Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th01 20117981Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
6 Th08 20098079Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----