Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Gerardo FLORES

Player retiring at the end of the season.
Gerardo FLORES Photo
Cruz Azul

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Cruz Azul)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 25 Th02 2021)

Đánh giá gần nhất

HV(PT),DM,TV(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

5 Th02 1986

Ngày sinh

20k

Giá

20,000

12k

Hợp đồng

5 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-6-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Cruz Azul), Mexican Shield (Cruz Azul), Mexican Cup (Cruz Azul)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Cruz Azul Hạng 1 6 (0)0006,6710
15 Cruz Azul Cúp Liên đoàn Mexico 1 (0)0006,0000
15 Cruz Azul Cúp Quốc gia Mexico 1 (0)0007,0000
15 Cruz Azul SMFA Shield 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Cruz Azul Hạng 1 6 (0) 0 0 06,671 0
14 Cruz Azul Hạng 1 11 (0) 0 0 06,910 0
13 Cruz Azul Hạng 1 16 (0) 0 0 07,001 0
12 Cruz Azul Hạng 1 24 (0) 1 4 06,920 1
11 Cruz Azul Hạng 1 20 (0) 5 3 17,102 1
10 Cruz Azul Hạng 1 10 (0) 0 0 06,400 1
9 Cruz Azul Hạng 1 14 (0) 0 0 06,711 0
8 Cruz Azul Hạng 1 6 (0) 0 0 06,333 0
7 Cruz Azul Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
7 Atlas Hạng 1 18 (0) 1 0 06,173 0
6 Atlas Hạng 1 30 (0) 0 0 06,132 0
5 Atlas Hạng 1 25 (0) 1 0 06,282 0
4 Atlas Hạng 1 12 (0) 0 0 06,580 0
3 Chiapas FC Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
2 Chiapas FC Hạng 1 6 (0) 0 1 05,500 0
1 Chiapas FC Hạng 1 25 (0) 0 0 06,003 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu225 (0)8816,48184

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
7 7 Th04 2012AtlasCruz Azul5.1MGerardo FLORES
330 Th05 2010Chiapas FCAtlas4.0MGerardo FLORES

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
25 Th02 20218076Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
17 Th09 20198280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th01 20188382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th10 20148583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
30 Th10 20138485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----