Gerardo FLORES
76
Chỉ số
4 (Ngày 25 Th02 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(PT),DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
5 Th02 1986
Ngày sinh
20k
Giá
20,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Cruz Azul), Mexican Shield (Cruz Azul), Mexican Cup (Cruz Azul) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cruz Azul | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
14 | Cruz Azul | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,91 | 0 | 0 |
13 | Cruz Azul | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Cruz Azul | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,92 | 0 | 1 |
11 | Cruz Azul | Hạng 1 | 20 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,10 | 2 | 1 |
10 | Cruz Azul | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 1 |
9 | Cruz Azul | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
8 | Cruz Azul | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 3 | 0 |
7 | Cruz Azul | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Atlas | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,17 | 3 | 0 |
6 | Atlas | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,13 | 2 | 0 |
5 | Atlas | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,28 | 2 | 0 |
4 | Atlas | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,58 | 0 | 0 |
3 | Chiapas FC | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Chiapas FC | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
1 | Chiapas FC | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 3 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 225 (0) | 8 | 8 | 1 | 6,48 | 18 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7 Th04 2012 | Atlas | Cruz Azul | 5.1M | Gerardo FLORES |
3 | 30 Th05 2010 | Chiapas FC | Atlas | 4.0M | Gerardo FLORES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th02 2021 | 80 | 76 | 4 |
17 Th09 2019 | 82 | 80 | 2 |
14 Th01 2018 | 83 | 82 | 1 |
26 Th10 2014 | 85 | 83 | 2 |
30 Th10 2013 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |