Edgar SOLÍS
78
Chỉ số
5 (Ngày 23 Th07 2017)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(T),TV(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
5 Th03 1987
Ngày sinh
36k
Giá
36,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Tigres UANL) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tigres UANL | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Tigres UANL | Cúp Liên đoàn Mexico | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tigres UANL | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Tigres UANL | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
13 | Guadalajara | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Guadalajara | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,58 | 0 | 0 |
11 | Guadalajara | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,67 | 3 | 0 |
10 | Guadalajara | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,37 | 3 | 1 |
9 | Guadalajara | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,63 | 3 | 0 |
8 | Guadalajara | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 4 | 2 | 6,50 | 2 | 0 |
7 | Guadalajara | Bảng G | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
7 | Guadalajara | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
6 | Guadalajara | Hạng 1 | 19 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,05 | 2 | 0 |
5 | Guadalajara | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
5 | Atlante | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
5 | Guadalajara | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
4 | Guadalajara | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 3 | 3 | 7,06 | 1 | 0 |
3 | Guadalajara | Bảng D | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
3 | Guadalajara | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,35 | 2 | 0 |
2 | Guadalajara | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,62 | 2 | 1 |
1 | Guadalajara | Bảng A | 5 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,80 | 0 | 0 |
1 | Guadalajara | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 194 (0) | 23 | 27 | 8 | 6,62 | 20 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th12 2014 | Guadalajara | Tigres UANL | 2.9M | Edgar SOLÍS |
5 | 11 Th06 2011 | Atlante | Guadalajara | 6.0M | Edgar SOLÍS |
5 | 15 Th03 2011 | Guadalajara | Atlante | 7.0M | Edgar SOLÍS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th07 2017 | 83 | 78 | 5 |
7 Th11 2013 | 84 | 83 | 1 |
10 Th02 2012 | 85 | 84 | 1 |
21 Th04 2011 | 86 | 85 | 1 |
5 Th06 2009 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |