Lukasz PISZCZEK
82
Chỉ số
6 (Ngày 1 Th08 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
3 Th06 1985
Ngày sinh
77k
Giá
77,000
49k
Hợp đồng
5 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Dortmund), German Shield (Dortmund), German Cup (Dortmund) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Poland | SMFA World Cup | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Poland | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dortmund | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,80 | 4 | 0 |
15 | Dortmund | Cúp Liên đoàn Đức | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Dortmund | Cúp Quốc gia Đức | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Dortmund | SMFA Shield | 9 (0) | 2 | 0 | 2 | 7,44 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Poland | Quốc tế | 99 (0) | 2 | 3 | 3 | 7,08 | 12 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dortmund | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,80 | 4 | 0 |
14 | Dortmund | Bảng A | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | Dortmund | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
13 | Dortmund | Bảng C | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
13 | Dortmund | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,19 | 1 | 0 |
12 | Dortmund | Bảng G | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
12 | Dortmund | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 1 | 1 | 7,32 | 3 | 0 |
11 | Dortmund | Bảng G | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
11 | Dortmund | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,96 | 1 | 0 |
10 | Dortmund | Bảng E | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Dortmund | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
9 | Dortmund | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,97 | 1 | 0 |
8 | Dortmund | Bảng D | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | Dortmund | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,77 | 2 | 1 |
7 | Dortmund | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,88 | 2 | 0 |
6 | Dortmund | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,48 | 5 | 2 |
5 | Dortmund | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,64 | 3 | 0 |
5 | H. Berlin | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,53 | 2 | 0 |
4 | H. Berlin | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,12 | 4 | 1 |
3 | H. Berlin | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,67 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 344 (0) | 4 | 12 | 2 | 6,71 | 35 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
5 | 30 Th04 2011 | H. Berlin | Dortmund | 9.7M | Lukasz PISZCZEK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th08 2021 | 88 | 82 | 6 |
24 Th12 2020 | 89 | 88 | 1 |
26 Th12 2019 | 90 | 89 | 1 |
30 Th05 2018 | 91 | 90 | 1 |
30 Th05 2015 | 92 | 91 | 1 |
14 Th01 2013 | 90 | 92 | 2 |
23 Th03 2012 | 89 | 90 | 1 |
8 Th12 2011 | 88 | 89 | 1 |
3 Th03 2011 | 87 | 88 | 1 |
1 Th12 2010 | 86 | 87 | 1 |
5 Th06 2010 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |