Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Massimo PACI

Player retiring at the end of the season.
Massimo PACI Photo
Pisa SC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Pisa SC)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 12 Th11 2014)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

45

Tuổi

9 Th05 1978

Ngày sinh

4k

Giá

4,000

11k

Hợp đồng

2 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Italian Cup (Pisa SC)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Pisa SC Hạng 2 32 (0)1106,8411
15 Pisa SC Cúp quốc gia Ý 1 (0)0005,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Pisa SC Hạng 2 32 (0) 1 1 06,841 1
14 Pisa SC Hạng 2 34 (0) 2 1 06,715 1
13 Pisa SC Hạng 2 30 (0) 1 2 06,834 0
13 Brescia Calcio Hạng 1 5 (0) 0 0 07,000 0
12 Brescia Calcio Hạng 2 35 (0) 4 3 07,266 0
11 Brescia Calcio Hạng 1 32 (0) 0 0 06,311 0
10 Brescia Calcio Hạng 2 8 (0) 2 0 07,621 0
10 Siena FC Hạng 1 24 (0) 0 2 06,463 0
9 Siena FC Hạng 2 28 (0) 2 1 07,041 0
8 Siena FC Hạng 1 10 (0) 1 0 06,200 1
7 Parma Hạng 1 15 (0) 0 0 06,331 0
6 Parma Hạng 1 23 (0) 1 0 06,573 0
5 Parma Hạng 1 3 (0) 1 0 07,000 0
4 Parma Hạng 1 15 (0) 3 0 06,930 0
3 Parma Hạng 1 11 (0) 0 0 04,732 2
2 Parma Hạng 1 9 (0) 0 0 05,670 0
1 Parma Hạng 1 19 (0) 0 0 06,371 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu333 (0)181006,65295

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014Brescia CalcioPisa SC3.8MMassimo PACI
1022 Th07 2013Siena FCBrescia Calcio5.0MMassimo PACI
831 Th08 2012Novara FCSiena FC3.3MMassimo PACI
7 3 Th04 2012ParmaNovara FC3.2MMassimo PACI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
12 Th11 20148280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
7 Th08 20148482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
7 Th08 20138584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th03 20118685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----