Massimo PACI
80
Chỉ số
2 (Ngày 12 Th11 2014)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
45
Tuổi
9 Th05 1978
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Cup (Pisa SC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Pisa SC | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,84 | 1 | 1 |
14 | Pisa SC | Hạng 2 | 34 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,71 | 5 | 1 |
13 | Pisa SC | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,83 | 4 | 0 |
13 | Brescia Calcio | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 35 (0) | 4 | 3 | 0 | 7,26 | 6 | 0 |
11 | Brescia Calcio | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,31 | 1 | 0 |
10 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 8 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,62 | 1 | 0 |
10 | Siena FC | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,46 | 3 | 0 |
9 | Siena FC | Hạng 2 | 28 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,04 | 1 | 0 |
8 | Siena FC | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 1 |
7 | Parma | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
6 | Parma | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,57 | 3 | 0 |
5 | Parma | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Parma | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,93 | 0 | 0 |
3 | Parma | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,73 | 2 | 2 |
2 | Parma | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
1 | Parma | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,37 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 333 (0) | 18 | 10 | 0 | 6,65 | 29 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Brescia Calcio | Pisa SC | 3.8M | Massimo PACI |
10 | 22 Th07 2013 | Siena FC | Brescia Calcio | 5.0M | Massimo PACI |
8 | 31 Th08 2012 | Novara FC | Siena FC | 3.3M | Massimo PACI |
7 | 3 Th04 2012 | Parma | Novara FC | 3.2M | Massimo PACI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th11 2014 | 82 | 80 | 2 |
7 Th08 2014 | 84 | 82 | 2 |
7 Th08 2013 | 85 | 84 | 1 |
9 Th03 2011 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |