Carlos COSTLY
70
Chỉ số
10 (Ngày 25 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
41
Tuổi
17 Th07 1982
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Gaziantepspor), Turkish Shield (Gaziantepspor), Turkish Cup (Gaziantepspor) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,88 | 1 | 0 |
15 | Gaziantepspor | Turkish Shield | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Gaziantepspor | Turkish Cup | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Gaziantepspor | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,88 | 1 | 0 |
14 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 2 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
11 | Atlas | Bảng B | 3 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Atlas | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 8 | 1 | 7,13 | 1 | 0 |
10 | Atlas | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 13 | 2 | 7,36 | 4 | 0 |
9 | Atlas | Bảng B | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Atlas | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 5 | 2 | 7,32 | 3 | 0 |
8 | Atlas | Hạng 1 | 6 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
7 | Atlas | Hạng 1 | 22 (0) | 8 | 6 | 3 | 7,45 | 0 | 0 |
6 | Atlas | Hạng 1 | 17 (0) | 8 | 3 | 2 | 7,41 | 3 | 0 |
5 | Atlas | Hạng 1 | 15 (0) | 5 | 5 | 2 | 7,60 | 0 | 0 |
3 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 14 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,71 | 2 | 0 |
2 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 22 (0) | 15 | 7 | 3 | 7,27 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 199 (0) | 62 | 62 | 18 | 7,25 | 15 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 25 Th08 2014 | Guizhou | Gaziantepspor | 2.3M | Carlos COSTLY |
11 | 24 Th01 2014 | Atlas | Guizhou | 2.5M | Carlos COSTLY |
4 | 4 Th02 2011 | CS Sporting Vaslui | Atlas | 3.4M | Carlos COSTLY |
3 | 3 Th08 2010 | Xerez Club Deportivo | CS Sporting Vaslui | 3.7M | Carlos COSTLY |
1 | 16 Th10 2009 | Birmingham City | GKS Belchatów | 2.5M | Carlos COSTLY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th02 2022 | 80 | 70 | 10 |
24 Th05 2015 | 82 | 80 | 2 |
13 Th05 2014 | 81 | 82 | 1 |
21 Th04 2014 | 83 | 81 | 2 |
21 Th10 2013 | 84 | 83 | 1 |
26 Th05 2010 | 83 | 84 | 1 |
3 Th10 2009 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |