Cezary WILK
80
Chỉ số
2 (Ngày 12 Th11 2017)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
38
Tuổi
12 Th02 1986
Ngày sinh
43k
Giá
43,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (RC Deportivo), Spanish Cup (RC Deportivo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RC Deportivo | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,47 | 1 | 0 |
15 | RC Deportivo | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | RC Deportivo | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RC Deportivo | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,47 | 1 | 0 |
14 | RC Deportivo | Hạng 1 | 13 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,77 | 1 | 0 |
13 | RC Deportivo | Hạng 2 | 16 (0) | 5 | 3 | 2 | 7,50 | 2 | 0 |
12 | RC Deportivo | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,42 | 3 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 68 (0) | 11 | 13 | 2 | 6,75 | 7 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 20 Th03 2014 | Không | RC Deportivo | 3.0M | Cezary WILK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th11 2017 | 82 | 80 | 2 |
9 Th12 2016 | 84 | 82 | 2 |
9 Th03 2012 | 82 | 84 | 2 |
5 Th08 2010 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |