Tomasz JODLOWIEC
78
Chỉ số
4 (Ngày 27 Th11 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
22 Th03 1985
Ngày sinh
19k
Giá
19,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 97% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Poland | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Poland | Quốc tế | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,38 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 23 Th02 2013 | Slask Wroclaw | Legia Warszawa | 6.0M | Tomasz JODLOWIEC |
9 | 31 Th12 2012 | Polonia Warszawa | Slask Wroclaw | 6.4M | Tomasz JODLOWIEC |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th11 2021 | 82 | 78 | 4 |
6 Th08 2018 | 83 | 82 | 1 |
31 Th07 2018 | 85 | 83 | 2 |
2 Th05 2015 | 83 | 85 | 2 |
25 Th08 2013 | 84 | 83 | 1 |
25 Th04 2013 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |