Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Radoslaw MAJEWSKI

Radoslaw MAJEWSKI Photo
Nottingham Forest

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Znicz Pruszków)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 5 Th09 2020)

Đánh giá gần nhất

TV(C),AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

15 Th12 1986

Ngày sinh

34k

Giá

34,000

11k

Hợp đồng

1 Mùa giải

170

Chiều cao (cm)

66

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-8-7-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Nottingham Forest), English Cup (Nottingham Forest)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Nottingham Forest Hạng 2 6 (0)1206,5010
15 Nottingham Forest Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0007,0000
15 Nottingham Forest Cúp Quốc gia Anh 2 (0)0007,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Nottingham Forest Hạng 2 6 (0) 1 2 06,501 0
14 Nottingham Forest Hạng 2 7 (0) 0 2 06,710 0
13 Nottingham Forest Hạng 2 10 (0) 2 1 06,902 0
12 Nottingham Forest Hạng 2 12 (0) 2 0 07,002 0
11 Nottingham Forest Hạng 2 21 (0) 1 2 06,674 0
10 Nottingham Forest Hạng 2 33 (0) 2 5 06,853 0
9 Nottingham Forest Hạng 3 29 (0) 10 6 27,592 0
8 Nottingham Forest Hạng 2 25 (0) 5 6 06,841 1
7 Nottingham Forest Hạng 1 32 (0) 3 5 06,411 0
6 Nottingham Forest Hạng 2 32 (0) 8 2 06,783 0
5 Nottingham Forest Hạng 2 34 (0) 4 6 26,972 1
4 Nottingham Forest Hạng 2 29 (0) 5 4 16,831 1
3 Nottingham Forest Hạng 2 32 (0) 2 3 06,160 1
2 Nottingham Forest Hạng 2 13 (0) 0 4 06,310 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu315 (0)454856,77224

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
217 Th01 2010Polonia WarszawaNottingham Forest7.3MRadoslaw MAJEWSKI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
5 Th09 20208278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
17 Th03 20168382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th08 20158483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th02 20128584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----