Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Diego MILITO

Player retiring at the end of the season.
Diego MILITO Photo
Racing Club

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Racing Club)

87

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 14 Th09 2015)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

44

Tuổi

12 Th06 1979

Ngày sinh

23k

Giá

23,000

24k

Hợp đồng

2 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Argentine Shield (Racing Club), Argentine Cup (Racing Club)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Racing Club Hạng 1 32 (0)81457,3110
15 Racing Club Cúp Liên đoàn Argentina 2 (0)0207,5000
15 Racing Club Cúp Quốc gia Argentina 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Argentina Quốc tế 28 (0)121488,3220
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Racing Club Hạng 1 32 (0) 8 14 57,311 0
14 Racing Club Hạng 1 25 (0) 9 7 77,762 0
13 Racing Club Hạng 1 25 (0) 12 9 87,643 0
13 Sampdoria Hạng 1 3 (0) 0 0 06,003 0
12 Sampdoria Hạng 1 6 (0) 4 1 37,671 0
12 Internazionale Hạng 1 22 (0) 14 7 57,684 0
11 Internazionale Hạng 1 25 (0) 17 5 98,003 1
10 Internazionale Hạng 1 14 (0) 5 4 37,711 0
10 SSC Napoli Bảng A 5 (0) 1 2 17,401 0
10 SSC Napoli Hạng 1 18 (0) 11 5 48,063 0
9 SSC Napoli Hạng 1 15 (0) 3 4 17,471 0
9 Internazionale Hạng 1 1 (0) 0 0 08,000 0
8 Internazionale Bảng E 2 (0) 2 1 17,501 0
8 Internazionale Hạng 1 31 (0) 10 6 97,973 0
7 Internazionale Hạng 1 29 (0) 6 6 107,971 0
6 Internazionale Bảng C 5 (0) 1 0 18,001 0
6 Internazionale Hạng 1 26 (0) 10 6 57,923 1
5 Internazionale Bảng A 4 (0) 1 2 17,251 1
5 Internazionale Hạng 1 31 (0) 11 10 68,033 0
4 Internazionale Bảng B 4 (0) 1 2 98,000 0
4 Internazionale Hạng 1 29 (0) 14 10 98,034 0
3 Internazionale Bảng H 2 (0) 4 0 69,000 0
3 Internazionale Hạng 1 29 (0) 12 11 67,523 0
2 Internazionale Bảng E 4 (0) 1 2 77,251 0
2 Internazionale Hạng 1 18 (0) 9 6 77,830 0
1 Internazionale Bảng C 6 (0) 2 2 97,830 0
1 Internazionale Hạng 1 23 (0) 10 6 98,350 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu434 (0)1781281417,81443

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014SampdoriaRacing Club7.4MDiego MILITO
12 8 Th06 2014InternazionaleSampdoria6.0MDiego MILITO
10 1 Th07 2013SSC NapoliInternazionale8.8MDiego MILITO
921 Th01 2013Real MadridSSC Napoli5.9MDiego MILITO
911 Th11 2012InternazionaleReal Madrid8.7MDiego MILITO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
14 Th09 20158887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th09 20148988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th05 20149189Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
13 Th09 20139291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th12 20119392Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th05 20119493Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th03 20119594Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th06 20109495Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
30 Th01 20109394Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----