Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Slawomir PESZKO

Player retiring at the end of the season.
Slawomir PESZKO Photo
Cologne

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Lechia Gdańsk)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 9 (Ngày 31 Th05 2021)

Đánh giá gần nhất

TV,AM(PT)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

19 Th02 1985

Ngày sinh

8k

Giá

8,000

18k

Hợp đồng

5 Mùa giải

173

Chiều cao (cm)

69

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-8-7-7-10-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác German Shield (Cologne), German Cup (Cologne)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Poland SMFA World Cup Qualifiers 1 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Cologne Hạng 2 11 (0)0307,0910
15 Cologne Cúp Liên đoàn Đức 2 (0)2007,5000
15 Cologne Cúp Quốc gia Đức 1 (0)1019,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Poland Quốc tế 10 (0)3207,1000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Cologne Hạng 2 11 (0) 0 3 07,091 0
14 Cologne Hạng 1 14 (0) 2 4 06,571 0
13 Cologne Hạng 2 27 (0) 11 5 17,260 0
12 Cologne Hạng 2 9 (0) 2 1 17,440 0
12 Parma Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
11 Parma Hạng 1 2 (0) 0 0 07,000 0
10 Cologne Hạng 1 25 (0) 1 2 06,442 1
9 Cologne Hạng 1 31 (0) 12 7 27,033 0
8 Cologne Hạng 1 28 (0) 6 10 16,714 0
7 Cologne Hạng 1 21 (0) 7 1 16,862 0
6 Cologne Hạng 1 30 (0) 5 6 06,702 0
5 Cologne Hạng 1 31 (0) 12 5 36,842 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu230 (0)584496,86172

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1219 Th05 2014ParmaCologne3.6MSlawomir PESZKO
10 6 Th08 2013CologneParma5.2MSlawomir PESZKO
410 Th02 2011Lech PoznańCologne5.3MSlawomir PESZKO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
31 Th05 20218273Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 9
29 Th10 20198382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th08 20188583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
6 Th07 20138685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th08 20128786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th12 20118687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th08 20108586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
2 Th10 20098485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----